Chỉ số tài chính cổ phiếu LIX

Vốn hóa
SLCP lưu hành
NDT NN nắm giữ
EPS Diluted
P/E
P/B
P/S
Beta
LNST (TTM)
Tăng trưởng LNST
ROE
ROA
Biên lợi nhuận gộp
Nợ vay/VCSH
Tỷ lệ Free Float

Phân tích kỹ thuật cổ phiếu LIX

Siêu biểu đồ

Thống kê giao dịch LIX trong phiên

Tham chiếu 30,500
Mở cửa 30,550
Thấp nhất 30,500
Cao nhất 31,300
KLGD 32,100
GTGD 0.98 tỷ
NN Mua - tỷ
NN Bán 0.06 tỷ

Lệnh mua bán

KL mua Giá mua
KL bán Giá bán
1,000 30,600
11,300 30,800
800 30,550
8,100 30,900
10,600 30,500
28,600 31,000
12,400
30,600
48,000
Tổng khối lượng đặt mua Tổng khối lượng đặt bán

Độ sâu thị trường

Chi tiết khớp lệnh

Giờ GD KL Giá % M/B
13:48:46 500 30,600 0.33 Mua
13:43:34 100 30,600 0.33 Mua
13:41:22 900 30,600 0.33 Bán
13:39:30 1,000 30,600 0.33 Bán
13:35:44 7,600 30,700 0.66 Mua
13:35:38 2,600 30,700 0.66 Mua
13:35:07 1,000 30,700 0.66 Mua
13:21:56 100 30,600 0.33 Bán
13:08:39 300 30,700 0.66 Mua
13:00:54 100 30,600 0.33 Bán
11:22:23 100 30,600 0.33 Mua
11:17:02 1,000 30,600 0.33 Mua
11:10:19 600 30,550 0.16 Mua
11:10:14 100 30,550 0.16 Mua
10:55:46 200 30,550 0.16 Mua
10:55:01 1,100 30,550 0.16 Bán
10:44:50 100 30,600 0.33 Mua
10:42:04 300 30,600 0.33 Mua
10:37:34 200 30,600 0.33 Mua
10:36:25 1,500 30,600 0.33 Mua
10:31:54 3,000 30,500 0.0 Bán
10:17:17 700 30,500 0.0 Bán
10:15:06 1,500 30,600 0.33 Bán
10:02:30 200 30,600 0.33 Bán
09:32:26 1,000 31,000 1.64 Mua
09:28:33 1,000 31,100 1.97 Mua
09:23:05 300 31,300 2.62 Mua
09:22:55 100 30,550 0.16 Bán
09:17:20 4,800 30,600 0.33 -
09:15:42 100 30,550 0.16 -

Khớp lệnh theo mức giá

Xem chi tiết khớp lệnh cổ phiếu LIX

Định giá cổ phiếu LIX theo PE

(*) Dữ liệu EPS trong biểu đồ là EPS pha loãng 12 tháng gần nhất (EPS Diluted TTM)

Khối ngoại mua bán ròng LIX

N E W

(*) Khối ngoại bán ròng cổ phiếu LIX với giá trị luỹ kế -1.92 tỷ đồng trong 1 tháng vừa qua

Tự doanh mua bán ròng LIX

N E W

Phân tích kết quả kinh doanh LIX

Phân tích báo cáo tài chính LIX

Lịch sử cổ tức LIX

Hội đồng quản trị

Ban giám đốc

Cổ phiếu cùng ngành
Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật