Chỉ số tài chính cổ phiếu NET

Vốn hóa
SLCP lưu hành
NDT NN nắm giữ
EPS Diluted
P/E
P/B
P/S
Beta
LNST (TTM)
Tăng trưởng LNST
ROE
ROA
Biên lợi nhuận gộp
Nợ vay/VCSH
Tỷ lệ Free Float

Phân tích kỹ thuật cổ phiếu NET

Siêu biểu đồ

Thống kê giao dịch NET trong phiên

Tham chiếu 78,000
Mở cửa 78,000
Thấp nhất 77,300
Cao nhất 78,400
KLGD 6,800
GTGD 0.53 tỷ
NN Mua 0.04 tỷ
NN Bán - tỷ

Lệnh mua bán

KL mua Giá mua
KL bán Giá bán
100 77,600
400 78,300
3,600 77,300
500 78,400
1,100 77,200
1,000 78,500
4,800
78,300
1,900
Tổng khối lượng đặt mua Tổng khối lượng đặt bán

Độ sâu thị trường

Chi tiết khớp lệnh

Giờ GD KL Giá % M/B
14:26:14 100 78,300 0.38 Mua
13:54:27 100 78,400 0.51 Mua
13:29:06 100 77,300 -0.9 Bán
13:25:17 200 77,300 -0.9 Bán
13:25:06 300 77,300 -0.9 Bán
13:15:15 700 77,400 -0.77 Bán
13:14:56 500 77,400 -0.77 Bán
13:14:09 1,000 77,400 -0.77 Bán
13:12:24 500 77,500 -0.64 Bán
13:02:52 200 77,600 -0.51 Bán
11:25:11 400 77,600 -0.51 Mua
10:51:11 100 77,500 -0.64 Mua
10:49:44 100 77,500 -0.64 Bán
10:49:36 400 77,500 -0.64 Bán
10:44:38 200 77,600 -0.51 Bán
10:44:15 100 77,800 -0.26 Bán
10:43:48 300 77,800 -0.26 Mua
10:43:35 100 77,800 -0.26 Mua
10:39:32 100 77,800 -0.26 Mua
10:12:18 100 77,800 -0.26 Mua
10:05:24 100 77,700 -0.38 Mua
09:50:19 100 77,700 -0.38 Bán
09:48:38 100 77,800 -0.26 Mua
09:37:02 100 77,900 -0.13 Mua
09:30:15 100 77,800 -0.26 Bán
09:26:35 100 77,800 -0.26 Mua
09:23:14 100 77,800 -0.26 Bán
09:17:08 300 77,800 -0.26 Mua
09:00:20 200 78,000 0.0 Mua

Khớp lệnh theo mức giá

Xem chi tiết khớp lệnh cổ phiếu NET

Định giá cổ phiếu NET theo PE

(*) Dữ liệu EPS trong biểu đồ là EPS pha loãng 12 tháng gần nhất (EPS Diluted TTM)

Khối ngoại mua bán ròng NET

N E W

(*) Khối ngoại mua ròng cổ phiếu NET với giá trị luỹ kế 1.15 tỷ đồng trong 1 tháng vừa qua

Tự doanh mua bán ròng NET

N E W

Phân tích kết quả kinh doanh NET

Phân tích báo cáo tài chính NET

Lịch sử cổ tức NET

Hội đồng quản trị

Ban giám đốc

Cổ phiếu cùng ngành
Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật