Phân tích ngành Hàng công nghiệp
SL cổ phiếu
28
Vốn hoá
10,475 Tỷ
DT thuần (TTM)
35,193 Tỷ
LN ròng (TTM)
613 Tỷ
Biên LN ròng
1.74%
P/E
17.09
P/B
1.17
(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 20:09 24-04-2025
Nhóm ngành | SL cổ phiếu |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
EV/EBITDA |
P/FCF |
ROE |
ROA |
Biên LN |
EPS |
Công nghiệp phức hợp | 4 | 1,210.26 | 22.43 | 1.06 | 13.22 | -16.29 | 5.92% | 2.96% | 1.44% | 814 |
Containers & Đóng gói | 24 | 9,264.73 | 16.57 | 1.19 | 7.22 | 86.59 | 8.21% | 3.28% | 1.78% | 1,977 |
Nhóm ngành | SL cổ phiếu |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
% Giá |
% Giá |
% Giá |
% Giá từ |
% Giá |
% Giá |
% Giá |
Công nghiệp phức hợp | 4 | 1,210.26 | 22.43 | 1.06 | 1.74% | 2.45% | -2.60% | 11.30% | 8.13% | -19.59% | 44.02% |
Containers & Đóng gói | 24 | 9,264.73 | 16.57 | 1.19 | 1.12% | 2.88% | 1.99% | 5.44% | 10.57% | 24.06% | 99.93% |