Phân tích ngành Hàng công nghiệp
SL cổ phiếu
28
Vốn hoá
10,414 Tỷ
P/E
16.52
P/B
1.16
DT thuần (TTM)
35,327 Tỷ
LNR (TTM)
623 Tỷ
Biên LNR (TTM)
1.76%
(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 18:00 26-07-2025
Nhóm ngành | SL cổ phiếu |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
P/FCF |
EV/EBITDA |
ROE |
ROA |
Biên LNR |
EPS |
Công nghiệp phức hợp | 4 | 1,281.78 | 16.96 | 1.11 | -14.81 | 29.89 | 5.99% | 2.96% | 2.15% | 898 |
Containers & Đóng gói | 24 | 9,131.76 | 16.46 | 1.16 | -11.78 | 6.62 | 5.04% | 2.22% | 1.73% | 1,929 |
Nhóm ngành | SL cổ phiếu |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
% Giá |
% Giá |
% Giá |
% Giá từ |
% Giá |
% Giá |
% Giá |
Công nghiệp phức hợp | 4 | 1,281.78 | 16.96 | 1.11 | 3.52% | 0.81% | 2.27% | 15.58% | 28.74% | -12.75% | 19.16% |
Containers & Đóng gói | 24 | 9,131.76 | 16.46 | 1.16 | -0.14% | 0.40% | 3.51% | 3.78% | 5.63% | 15.81% | 101.36% |
Nhóm ngành | SL cổ phiếu |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
1 tuần |
1 tháng |
3 tháng |
6 tháng |
1 năm |
2 năm |
Công nghiệp phức hợp | 4 | 1,281.78 | 16.96 | 1.11 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | -0.0000 | -0.0001 |
Containers & Đóng gói | 24 | 9,131.76 | 16.46 | 1.16 | -0.0001 | -0.0004 | -0.0054 | -9.99 | -75.20 | -84.32 |
Nhóm ngành | SL cổ phiếu |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
1 tuần |
1 tháng |
3 tháng |
6 tháng |
1 năm |
2 năm |
Công nghiệp phức hợp | 4 | 1,281.78 | 16.96 | 1.11 | -0.68 | -5.48 | -4.81 | 5.29 | 5.35 | 5.64 |
Containers & Đóng gói | 24 | 9,131.76 | 16.46 | 1.16 | 0.57 | 2.03 | -1.42 | -4.09 | -6.72 | -12.65 |
Tài chính ngành
(*) Nhóm ngành: Hàng công nghiệp
Định giá ngành
(*) Nhóm ngành: Hàng công nghiệp