Phân tích ngành Điện tử & Thiết bị điện
SL cổ phiếu
23
Vốn hoá
57,193 Tỷ
DT thuần (TTM)
76,206 Tỷ
LN ròng (TTM)
4,954 Tỷ
Biên LN ròng
6.50%
P/E
11.55
P/B
2.09
(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 20:09 24-04-2025
Nhóm ngành | SL cổ phiếu |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
EV/EBITDA |
P/FCF |
ROE |
ROA |
Biên LN |
EPS |
Hàng điện & điện tử | 12 | 3,792.27 | 11.30 | 1.26 | 15.27 | 26.36 | 9.20% | 6.18% | 3.38% | 2,626 |
Thiết bị điện | 11 | 53,400.96 | 11.56 | 2.20 | 6.86 | -18.27 | 23.07% | 9.73% | 6.97% | 4,723 |
Nhóm ngành | SL cổ phiếu |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
% Giá |
% Giá |
% Giá |
% Giá từ |
% Giá |
% Giá |
% Giá |
Hàng điện & điện tử | 12 | 3,792.27 | 11.30 | 1.26 | 1.11% | 0.64% | -8.75% | -6.94% | 20.00% | 30.90% | 178.84% |
Thiết bị điện | 11 | 53,400.96 | 11.56 | 2.20 | 0.35% | 1.36% | 15.21% | 90.20% | 119.22% | 117.87% | 75.00% |