Phân tích ngành Điện tử & Thiết bị điện
SL cổ phiếu
23
Vốn hoá
103,366 Tỷ
P/E
22.29
P/B
3.86
DT thuần (TTM)
77,773 Tỷ
LNR (TTM)
4,608 Tỷ
Biên LNR (TTM)
5.92%
(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 18:00 26-07-2025
Nhóm ngành | SL cổ phiếu |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
P/FCF |
EV/EBITDA |
ROE |
ROA |
Biên LNR |
EPS |
Hàng điện & điện tử | 12 | 3,891.56 | 9.93 | 1.14 | 13.92 | 9.64 | 12.15% | 4.61% | 3.34% | 2,290 |
Thiết bị điện | 11 | 99,474.91 | 23.31 | 4.21 | -36.75 | 11.15 | 13.06% | 5.56% | 6.35% | 3,730 |
Nhóm ngành | SL cổ phiếu |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
% Giá |
% Giá |
% Giá |
% Giá từ |
% Giá |
% Giá |
% Giá |
Hàng điện & điện tử | 12 | 3,891.56 | 9.93 | 1.14 | -0.51% | 4.57% | 17.25% | 13.80% | 16.06% | 65.98% | 212.51% |
Thiết bị điện | 11 | 99,474.91 | 23.31 | 4.21 | 4.60% | 11.84% | 33.21% | 252.67% | 196.41% | 314.02% | 171.10% |
Nhóm ngành | SL cổ phiếu |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
1 tuần |
1 tháng |
3 tháng |
6 tháng |
1 năm |
2 năm |
Hàng điện & điện tử | 12 | 3,891.56 | 9.93 | 1.14 | -17.59 | -17.59 | -17.59 | -17.39 | -4.96 | 57.72 |
Thiết bị điện | 11 | 99,474.91 | 23.31 | 4.21 | -3.13 | -231.25 | -842.90 | -1,088.53 | -580.22 | -471.52 |
Nhóm ngành | SL cổ phiếu |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
1 tuần |
1 tháng |
3 tháng |
6 tháng |
1 năm |
2 năm |
Hàng điện & điện tử | 12 | 3,891.56 | 9.93 | 1.14 | 6.85 | 9.64 | 14.94 | 10.88 | 9.33 | 13.77 |
Thiết bị điện | 11 | 99,474.91 | 23.31 | 4.21 | 83.37 | -57.80 | -463.58 | 371.95 | -42.63 | -653.76 |
Tài chính ngành
(*) Nhóm ngành: Điện tử & Thiết bị điện
Định giá ngành
(*) Nhóm ngành: Điện tử & Thiết bị điện