Phân tích ngành Vận tải

SL cổ phiếu
108
Vốn hoá
411,051 Tỷ
DT thuần (TTM)
168,245 Tỷ
LN ròng (TTM)
23,299 Tỷ
Biên LN ròng
13.85%
P/E
17.64
P/B
2.57

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 20:09 24-04-2025

Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

EV/EBITDA

P/FCF

ROE

ROA

Biên LN
ròng

EPS
(đồng)

Chuyển phát nhanh 2 13,704.85 30.54 7.20 20.69 -34.34 24.03% 6.11% 1.99% 3,145
Dịch vụ vận tải 26 7,726.16 11.76 0.98 5.85 -12.77 8.00% 4.87% 3.49% 1,605
Kho bãi, hậu cần và bảo dưỡng 54 299,423.38 17.53 2.54 12.28 -106.93 17.12% 12.65% 22.11% 4,398
Vận tải Thủy 25 90,135.60 17.64 2.77 11.41 -226.14 15.94% 7.20% 10.33% 1,915
Đường sắt 1 61.48 9.24 1.45 7.27 10.78 15.81% 5.45% 3.79% 2,164
Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

Chuyển phát nhanh 2 13,704.85 30.54 7.20 4.32% 8.80% -23.23% -20.43% 48.28% 94.16% 95.54%
Dịch vụ vận tải 26 7,726.16 11.76 0.98 0.19% 1.54% -5.07% -0.80% 68.27% 296.12% 415.89%
Kho bãi, hậu cần và bảo dưỡng 54 299,423.38 17.53 2.54 0.63% 0.78% -10.65% -19.82% 9.98% 20.34% 144.51%
Vận tải Thủy 25 90,135.60 17.64 2.77 2.58% -2.90% -22.76% 0.08% 202.71% 83.63% 374.21%
Đường sắt 1 61.48 9.24 1.45 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 54.15% 75.13% 541.85%