Phân tích ngành Vận tải

SL cổ phiếu
108
Vốn hoá
445,407 Tỷ
P/E
18.73
P/B
2.87
DT thuần (TTM)
171,325 Tỷ
LNR (TTM)
23,474 Tỷ
Biên LNR (TTM)
13.70%

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 18:00 26-07-2025

Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

P/FCF

EV/EBITDA

ROE
(TTM)

ROA
(TTM)

Biên LNR
(TTM)

EPS
(đồng)

Chuyển phát nhanh 2 15,319.53 34.01 7.79 -147.22 22.15 22.97% 6.18% 1.95% 3,216
Dịch vụ vận tải 26 8,079.60 11.78 1.02 -4.62 5.91 8.59% 4.47% 3.57% 1,851
Kho bãi, hậu cần và bảo dưỡng 54 326,375.87 18.19 2.73 -54.44 12.72 15.11% 10.42% 22.15% 4,421
Vận tải Thủy 25 95,580.03 20.28 3.69 -48.15 11.76 15.32% 7.15% 9.59% 1,776
Đường sắt 1 51.95 7.81 1.23 9.11 6.27 15.81% 5.45% 3.79% 2,164
Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

Chuyển phát nhanh 2 15,319.53 34.01 7.79 0.92% -0.08% 6.25% -11.19% 59.99% 149.71% 107.34%
Dịch vụ vận tải 26 8,079.60 11.78 1.02 -0.10% 3.20% 2.85% 4.25% 24.17% 225.06% 426.93%
Kho bãi, hậu cần và bảo dưỡng 54 326,375.87 18.19 2.73 0.76% 3.01% 5.88% -10.40% -1.35% 30.65% 176.27%
Vận tải Thủy 25 95,580.03 20.28 3.69 -1.84% 2.67% 3.24% 9.00% 27.27% 129.81% 452.67%
Đường sắt 1 51.95 7.81 1.23 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

Chuyển phát nhanh 2 15,319.53 34.01 7.79 -0.17 -1.50 -27.11 -16.29 75.39 203.47
Dịch vụ vận tải 26 8,079.60 11.78 1.02 -0.0002 -0.0002 -8.59 -27.67 -25.66 -103.58
Kho bãi, hậu cần và bảo dưỡng 54 326,375.87 18.19 2.73 -39.17 438.89 357.87 184.57 744.12 -799.97
Vận tải Thủy 25 95,580.03 20.28 3.69 5.88 1.98 33.97 96.91 115.56 139.88
Đường sắt 1 51.95 7.81 1.23 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

Chuyển phát nhanh 2 15,319.53 34.01 7.79 -17.62 -66.50 -164.26 -251.08 -278.58 -536.71
Dịch vụ vận tải 26 8,079.60 11.78 1.02 -2.03 -4.53 -6.32 -58.15 -25.80 -23.00
Kho bãi, hậu cần và bảo dưỡng 54 326,375.87 18.19 2.73 -244.75 -518.36 -1,365.99 -3,477.73 -3,569.07 -2,712.38
Vận tải Thủy 25 95,580.03 20.28 3.69 -3.96 -65.55 -162.27 -239.87 -354.57 -316.77
Đường sắt 1 51.95 7.81 1.23 0.00 0.00 0.00 -0.01 -0.09 -0.08

Tài chính ngành

(*) Nhóm ngành: Vận tải

Định giá ngành

(*) Nhóm ngành: Vận tải

Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật