Phân tích ngành Công nghiệp nặng

SL cổ phiếu
35
Vốn hoá
57,092 Tỷ
P/E
7.53
P/B
1.74
DT thuần (TTM)
28,238 Tỷ
LNR (TTM)
7,695 Tỷ
Biên LNR (TTM)
27.25%

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 18:00 26-07-2025

Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

P/FCF

EV/EBITDA

ROE
(TTM)

ROA
(TTM)

Biên LNR
(TTM)

EPS
(đồng)

Máy công nghiệp 32 56,604.48 7.52 1.75 48.11 302.46 23.48% 15.00% 27.30% 5,086
Xe tải & Đóng tàu 3 487.94 8.48 1.25 28.38 -80.14 13.43% 11.99% 21.59% 2,104
Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

Máy công nghiệp 32 56,604.48 7.52 1.75 0.16% 0.12% -2.29% -2.46% 4.19% 23.03% 45.58%
Xe tải & Đóng tàu 3 487.94 8.48 1.25 -1.25% 4.69% -3.25% 104.47% 131.71% 364.74% 888.40%
Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

Máy công nghiệp 32 56,604.48 7.52 1.75 0.00 0.68 -2.43 -1.26 0.34 8.37
Xe tải & Đóng tàu 3 487.94 8.48 1.25 0.00 0.00 -0.0093 -0.0093 -0.0093 -0.0093
Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

Máy công nghiệp 32 56,604.48 7.52 1.75 -5.01 -49.12 -98.96 -244.41 -114.46 -1,714.58
Xe tải & Đóng tàu 3 487.94 8.48 1.25 -0.0039 0.03 0.03 0.0050 0.02 -1.72

Tài chính ngành

(*) Nhóm ngành: Công nghiệp nặng

Định giá ngành

(*) Nhóm ngành: Công nghiệp nặng

Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật