Phân tích ngành Công nghiệp nặng
SL cổ phiếu
36
Vốn hoá
58,766 Tỷ
DT thuần (TTM)
28,555 Tỷ
LN ròng (TTM)
7,794 Tỷ
Biên LN ròng
27.29%
P/E
7.54
P/B
1.79
(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 20:09 24-04-2025
Nhóm ngành | SL cổ phiếu |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
EV/EBITDA |
P/FCF |
ROE |
ROA |
Biên LN |
EPS |
Máy công nghiệp | 32 | 57,580.47 | 7.52 | 1.83 | 113.96 | 54.40 | 27.16% | 24.53% | 28.09% | 5,172 |
Xe tải & Đóng tàu | 4 | 1,186.01 | 8.49 | 0.89 | 14.06 | 6.82 | 12.90% | 9.06% | 10.69% | 1,814 |
Nhóm ngành | SL cổ phiếu |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
% Giá |
% Giá |
% Giá |
% Giá từ |
% Giá |
% Giá |
% Giá |
Máy công nghiệp | 32 | 57,580.47 | 7.52 | 1.83 | 1.05% | 1.13% | -2.07% | -1.02% | 23.62% | 17.45% | 85.18% |
Xe tải & Đóng tàu | 4 | 1,186.01 | 8.49 | 0.89 | -3.60% | -3.70% | -11.97% | 2.44% | 20.50% | 93.70% | 94.90% |