Phân tích ngành Cao su

SL cổ phiếu
13
Vốn hoá
127,921 Tỷ
P/E
19.36
P/B
1.82
DT thuần (TTM)
35,060 Tỷ
LNR (TTM)
6,607 Tỷ
Biên LNR (TTM)
18.84%

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 20:09 09-06-2025

Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

P/FCF

EV/EBITDA

ROE
(TTM)

ROA
(TTM)

Biên LNR
(TTM)

EPS
(đồng)

BRR BRR UPCOM 2,137.50 16.36 1.47 -84.71 22.44 9.27% 8.10% 31.35% 1,162
DPR DPR HOSE 3,214.78 11.68 1.27 8.54 7.74 11.06% 6.20% 24.15% 3,167
DRG DRG UPCOM 1,311.52 12.70 0.75 -10.28 6.44 6.35% 4.11% 9.61% 663
DRI DRI UPCOM 848.31 5.90 1.27 6.07 3.22 24.92% 21.20% 24.09% 1,964
GVR GVR HOSE 107,400.00 22.86 1.98 114.57 14.80 8.91% 5.84% 17.39% 1,174
HRC HRC HOSE 936.41 15.00 1.55 -9,719.95 20.80 10.86% 7.68% 18.74% 2,066
IRC IRC UPCOM 140.00 9.39 0.79 -23.35 -18.54 8.24% 7.89% -54.85% 852
LNC LNC UPCOM 82.30 117.02 0.97 3.23 10.30 1.36% 0.46% 0.87% 85
PHR PHR HOSE 6,171.99 12.79 1.59 31.74 14.57 12.59% 8.08% 28.53% 3,561
RTB RTB UPCOM 2,550.41 8.50 1.37 6.69 4.68 17.29% 9.96% 27.56% 3,413
SBR SBR UPCOM 667.45 9.85 0.82 6.15 7.54 8.34% 6.75% 16.80% 833
TNC TNC HOSE 564.02 13.02 1.62 115.80 13.49 13.03% 11.76% 33.27% 2,251
TRC TRC HOSE 1,896.04 6.86 0.97 5.63 5.02 15.24% 12.98% 30.04% 9,487
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

BRR BRR UPCOM 2,137.50 16.36 1.47 -% -% -% -% -% -% -%
DPR DPR HOSE 3,214.78 11.68 1.27 -% -% -% -% -% -% -%
DRG DRG UPCOM 1,311.52 12.70 0.75 -% -% -% -% -% -% -%
DRI DRI UPCOM 848.31 5.90 1.27 -% -% -% -% -% -% -%
GVR GVR HOSE 107,400.00 22.86 1.98 -% -% -% -% -% -% -%
HRC HRC HOSE 936.41 15.00 1.55 -% -% -% -% -% -% -%
IRC IRC UPCOM 140.00 9.39 0.79 -% -% -% -% -% -% -%
LNC LNC UPCOM 82.30 117.02 0.97 -% -% -% -% -% -% -%
PHR PHR HOSE 6,171.99 12.79 1.59 -% -% -% -% -% -% -%
RTB RTB UPCOM 2,550.41 8.50 1.37 -% -% -% -% -% -% -%
SBR SBR UPCOM 667.45 9.85 0.82 -% -% -% -% -% -% -%
TNC TNC HOSE 564.02 13.02 1.62 -% -% -% -% -% -% -%
TRC TRC HOSE 1,896.04 6.86 0.97 -% -% -% -% -% -% -%

Tài chính ngành

(*) Nhóm ngành: Cao su

Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật