Phân tích ngành Đường sắt
(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 06:00 27-07-2025
Mã CK | Sàn |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
P/FCF |
EV/EBITDA |
ROE |
ROA |
Biên LNR |
EPS |
|
UPCOM | 51.95 | 7.81 | 1.23 | 9.11 | 6.27 | 15.81% | 5.45% | 3.79% | 2,164 |
Mã CK | Sàn |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
% Giá |
% Giá |
% Giá |
% Giá từ |
% Giá |
% Giá |
% Giá |
|
UPCOM | 51.95 | 7.81 | 1.23 | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% |
Mã CK | Sàn |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
1 tuần |
1 tháng |
3 tháng |
6 tháng |
1 năm |
2 năm |
|
UPCOM | 51.95 | 7.81 | 1.23 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Mã CK | Sàn |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
1 tuần |
1 tháng |
3 tháng |
6 tháng |
1 năm |
2 năm |
|
UPCOM | 51.95 | 7.81 | 1.23 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | -0.01 | -0.09 | -0.08 |
Tài chính ngành
(*) Nhóm ngành: Đường sắt
Định giá ngành
(*) Nhóm ngành: Đường sắt