Phân tích ngành Chuyển phát nhanh
SL cổ phiếu
2
Vốn hoá
15,320 Tỷ
P/E
34.01
P/B
7.79
DT thuần (TTM)
23,058 Tỷ
LNR (TTM)
450 Tỷ
Biên LNR (TTM)
1.95%
(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 06:00 27-07-2025
Mã CK | Sàn |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
P/FCF |
EV/EBITDA |
ROE |
ROA |
Biên LNR |
EPS |
|
UPCOM | 522.89 | 9.27 | 1.60 | 5.03 | 5.15 | 18.33% | 8.06% | 2.88% | 2,687 |
|
HOSE | 14,796.64 | 37.56 | 9.02 | -71.10 | 25.08 | 24.93% | 6.04% | 1.87% | 3,235 |
Mã CK | Sàn |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
% Giá |
% Giá |
% Giá |
% Giá từ |
% Giá |
% Giá |
% Giá |
|
UPCOM | 522.89 | 9.27 | 1.60 | 1.22% | 0.00% | -0.40% | -9.45% | -23.14% | -3.96% | 77.86% |
|
HOSE | 14,796.64 | 37.56 | 9.02 | 0.91% | -0.08% | 6.49% | -11.25% | 62.93% | 155.14% | 108.38% |
Tài chính ngành
(*) Nhóm ngành: Chuyển phát nhanh
Định giá ngành
(*) Nhóm ngành: Chuyển phát nhanh