Phân tích ngành Thiết bị và Phần cứng
SL cổ phiếu
15
Vốn hoá
5,784 Tỷ
DT thuần (TTM)
10,147 Tỷ
LN ròng (TTM)
201 Tỷ
Biên LN ròng
1.98%
P/E
28.84
P/B
0.82
(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 12:32 28-04-2025
Nhóm ngành | SL cổ phiếu |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
EV/EBITDA |
P/FCF |
ROE |
ROA |
Biên LN |
EPS |
Phần cứng | 4 | 694.60 | -57.98 | 0.82 | 21.72 | 3.34 | -1.58% | -0.51% | -0.49% | -204 |
Thiết bị văn phòng | 1 | 170.02 | 7.68 | 0.59 | 30.63 | -0.81 | 8.10% | 5.57% | 4.68% | 861 |
Thiết bị viễn thông | 10 | 4,919.40 | 25.84 | 0.84 | 17.98 | 115.89 | 5.41% | 2.87% | 2.64% | 645 |
Nhóm ngành | SL cổ phiếu |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
% Giá |
% Giá |
% Giá |
% Giá từ |
% Giá |
% Giá |
% Giá |
Phần cứng | 4 | 694.60 | -57.98 | 0.82 | 1.48% | 0.74% | -5.55% | -2.63% | -11.86% | -50.75% | 6.42% |
Thiết bị văn phòng | 1 | 170.02 | 7.68 | 0.59 | -1.21% | -2.79% | -14.93% | -4.34% | -19.39% | -28.09% | -14.76% |
Thiết bị viễn thông | 10 | 4,919.40 | 25.84 | 0.84 | 0.72% | 0.87% | -10.40% | -10.86% | 8.65% | 40.56% | 418.92% |