Phân tích ngành Thiết bị và Phần cứng

SL cổ phiếu
15
Vốn hoá
6,644 Tỷ
P/E
34.26
P/B
0.96
DT thuần (TTM)
10,641 Tỷ
LNR (TTM)
191 Tỷ
Biên LNR (TTM)
1.79%

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 18:00 26-07-2025

Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

P/FCF

EV/EBITDA

ROE
(TTM)

ROA
(TTM)

Biên LNR
(TTM)

EPS
(đồng)

Phần cứng 4 847.80 -299.10 1.03 16.99 18.51 -0.22% -0.06% -0.09% -125
Thiết bị văn phòng 1 180.82 8.32 0.63 -5.74 9.05 7.64% 6.44% 3.09% 845
Thiết bị viễn thông 10 5,614.88 32.14 0.96 -18.96 16.35 2.64% 1.73% 2.29% 546
Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

Phần cứng 4 847.80 -299.10 1.03 -2.14% -6.99% -7.41% 19.23% 11.11% -28.16% 47.09%
Thiết bị văn phòng 1 180.82 8.32 0.63 0.29% 1.01% 9.67% 1.74% -9.41% -61.69% -1.24%
Thiết bị viễn thông 10 5,614.88 32.14 0.96 2.37% 2.79% 13.42% 0.96% 15.46% 88.79% 465.42%
Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

Phần cứng 4 847.80 -299.10 1.03 0.00 0.00 -0.0008 -0.0008 -0.0014 -0.0037
Thiết bị văn phòng 1 180.82 8.32 0.63 -0.0000 -0.0000 -0.0000 -0.0000 -0.13 -31.04
Thiết bị viễn thông 10 5,614.88 32.14 0.96 -0.0001 40.98 45.11 50.07 53.34 81.78
Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

Phần cứng 4 847.80 -299.10 1.03 0.03 0.0004 -0.13 -0.06 -0.17 0.11
Thiết bị văn phòng 1 180.82 8.32 0.63 -0.14 -0.21 -0.60 -0.35 -0.35 2.34
Thiết bị viễn thông 10 5,614.88 32.14 0.96 7.21 21.86 24.60 33.10 16.14 -0.01

Tài chính ngành

(*) Nhóm ngành: Thiết bị và Phần cứng

Định giá ngành

(*) Nhóm ngành: Thiết bị và Phần cứng

Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật