Phân tích ngành Thiết bị văn phòng
(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 06:00 27-07-2025
Mã CK | Sàn |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
P/FCF |
EV/EBITDA |
ROE |
ROA |
Biên LNR |
EPS |
|
HOSE | 180.82 | 8.32 | 0.63 | -5.74 | 9.05 | 7.71% | 4.96% | 3.09% | 845 |
Mã CK | Sàn |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
% Giá |
% Giá |
% Giá |
% Giá từ |
% Giá |
% Giá |
% Giá |
|
HOSE | 180.82 | 8.32 | 0.63 | 0.29% | 1.01% | 9.67% | 1.74% | -9.41% | -61.69% | -1.24% |
Mã CK | Sàn |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
1 tuần |
1 tháng |
3 tháng |
6 tháng |
1 năm |
2 năm |
|
HOSE | 180.82 | 8.32 | 0.63 | -0.0000 | -0.0000 | -0.0000 | -0.0000 | -0.13 | -31.04 |
Mã CK | Sàn |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
1 tuần |
1 tháng |
3 tháng |
6 tháng |
1 năm |
2 năm |
|
HOSE | 180.82 | 8.32 | 0.63 | -0.14 | -0.21 | -0.60 | -0.35 | -0.35 | 2.34 |
Tài chính ngành
(*) Nhóm ngành: Thiết bị văn phòng
Định giá ngành
(*) Nhóm ngành: Thiết bị văn phòng