Phân tích ngành Thiết bị văn phòng
SL cổ phiếu
1
Vốn hoá
170 Tỷ
DT thuần (TTM)
473 Tỷ
LN ròng (TTM)
22 Tỷ
Biên LN ròng
4.68%
P/E
7.68
P/B
0.59
(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 15:33 28-04-2025
Mã CK | Sàn |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
EV/EBITDA |
P/FCF |
ROE |
ROA |
Biên LN |
EPS |
|
HOSE | 170.02 | 7.62 | 0.59 | 30.63 | -0.81 | 8.10% | 5.57% | 5.22% | 861 |
Mã CK | Sàn |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
% Giá |
% Giá |
% Giá |
% Giá từ |
% Giá |
% Giá |
% Giá |
|
HOSE | 170.02 | 7.62 | 0.59 | -0.76% | -2.79% | -14.93% | -4.34% | -19.39% | -28.09% | -14.76% |