Phân tích ngành Thiết bị văn phòng

SL cổ phiếu
1
Vốn hoá
181 Tỷ
P/E
8.32
P/B
0.63
DT thuần (TTM)
704 Tỷ
LNR (TTM)
22 Tỷ
Biên LNR (TTM)
3.09%

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 06:00 27-07-2025

Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

P/FCF

EV/EBITDA

ROE
(TTM)

ROA
(TTM)

Biên LNR
(TTM)

EPS
(đồng)

ST8 ST8 HOSE 180.82 8.32 0.63 -5.74 9.05 7.71% 4.96% 3.09% 845
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

ST8 ST8 HOSE 180.82 8.32 0.63 0.29% 1.01% 9.67% 1.74% -9.41% -61.69% -1.24%
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

ST8 ST8 HOSE 180.82 8.32 0.63 -0.0000 -0.0000 -0.0000 -0.0000 -0.13 -31.04
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

ST8 ST8 HOSE 180.82 8.32 0.63 -0.14 -0.21 -0.60 -0.35 -0.35 2.34

Tài chính ngành

(*) Nhóm ngành: Thiết bị văn phòng

Định giá ngành

(*) Nhóm ngành: Thiết bị văn phòng

Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật