Phân tích ngành Thiết bị viễn thông

SL cổ phiếu
10
Vốn hoá
5,103 Tỷ
P/E
30.88
P/B
0.88
DT thuần (TTM)
7,518 Tỷ
LNR (TTM)
165 Tỷ
Biên LNR (TTM)
2.20%

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 21:11 02-06-2025

Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

P/FCF

EV/EBITDA

ROE
(TTM)

ROA
(TTM)

Biên LNR
(TTM)

EPS
(đồng)

CKV CKV HNX 48.55 17.01 0.63 -3.30 2.54 3.73% 1.66% 0.36% 711
ELC ELC HOSE 2,258.81 21.31 1.88 -11.92 20.04 9.10% 5.20% 8.99% 1,047
KST KST HNX 82.69 11.09 0.96 1.69 5.45 8.91% 3.19% 2.69% 1,127
PMJ PMJ UPCOM 28.80 12.59 0.71 25.21 4.36 5.84% 1.95% 1.26% 1,271
PMT PMT UPCOM 37.50 -10.70 0.50 -2.71 -9.50 -4.52% -3.46% -1.99% -701
SAM SAM HOSE 2,469.75 37.44 0.62 -17.98 47.16 1.67% 1.01% 1.33% 176
SMT SMT HNX 54.67 -8.93 0.88 -1.61 -2,469.61 -10.11% -5.47% -18.64% -1,221
VIE VIE UPCOM 23.28 502.50 0.51 -0.76 73.91 0.10% 0.06% 0.18% 9
VTC VTC HNX 36.23 19.82 0.62 0.77 5.74 3.28% 0.76% -8.05% 414
VTE VTE UPCOM 62.40 35.96 0.37 1.44 10.92 1.03% 0.59% 0.38% 111
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

CKV CKV HNX 48.55 17.01 0.63 0.00% -4.72% -11.03% -6.92% -26.67% -33.91% 6.27%
ELC ELC HOSE 2,258.81 21.31 1.88 -1.33% 3.67% 5.85% -4.12% -7.56% 178.29% 991.79%
KST KST HNX 82.69 11.09 0.96 -9.42% 0.00% -4.17% 4.55% 11.51% 0.90% 101.43%
PMJ PMJ UPCOM 28.80 12.59 0.71 0.00% 0.00% 0.00% -11.11% -20.00% -20.56% 58.89%
PMT PMT UPCOM 37.50 -10.70 0.50 0.00% 0.00% 4.17% 1.35% -3.99% -21.07% 0.00%
SAM SAM HOSE 2,469.75 37.44 0.62 1.38% 0.00% 5.01% -13.33% -9.09% -44.59% -21.63%
SMT SMT HNX 54.67 -8.93 0.88 9.00% 5.26% -13.04% 75.44% 66.67% -30.56% -8.60%
VIE VIE UPCOM 23.28 502.50 0.51 0.00% 0.00% -17.86% 6.98% -29.23% -48.31% -24.59%
VTC VTC HNX 36.23 19.82 0.62 2.50% -3.61% -2.44% 6.45% -12.09% -37.70% 2.24%
VTE VTE UPCOM 62.40 35.96 0.37 0.00% 0.00% -16.67% -27.27% -42.87% -41.22% -61.60%

Tài chính ngành

(*) Nhóm ngành: Thiết bị viễn thông

Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật