Phân tích ngành Thiết bị viễn thông

SL cổ phiếu
10
Vốn hoá
5,011 Tỷ
DT thuần (TTM)
7,518 Tỷ
LN ròng (TTM)
165 Tỷ
Biên LNR (TTM)
2.20%
P/E
30.33
P/B
0.86

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 20:55 16-05-2025

Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

P/FCF

EV/EBITDA

ROE

ROA

Biên LNR

EPS
(đồng)

CKV CKV HNX 55.37 19.40 0.71 -3.77 3.12 3.73% 1.66% 0.36% 711
ELC ELC HOSE 2,228.83 21.20 1.88 -11.76 19.79 9.10% 5.20% 8.99% 1,052
KST KST HNX 76.70 11.36 0.98 1.57 4.23 8.91% 3.19% 2.69% 1,127
PMJ PMJ UPCOM 28.80 12.59 0.71 25.21 4.36 5.84% 1.95% 1.26% 1,271
PMT PMT UPCOM 37.50 -10.70 0.50 -2.71 -9.50 -4.52% -3.46% -1.99% -701
SAM SAM HOSE 2,408.95 36.02 0.60 -17.54 46.37 1.67% 1.01% 1.33% 176
SMT SMT HNX 51.94 -7.78 0.77 -1.53 -2,390.50 -10.11% -5.47% -18.64% -1,221
VIE VIE UPCOM 23.28 502.50 0.51 -0.76 73.91 0.10% 0.06% 0.18% 9
VTC VTC HNX 37.59 20.07 0.62 0.80 5.81 3.28% 0.76% -8.05% 414
VTE VTE UPCOM 62.40 35.96 0.37 1.44 10.92 1.03% 0.59% 0.38% 111
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

CKV CKV HNX 55.37 19.40 0.71 0.00% -4.83% 6.15% 6.15% -16.36% -24.62% 29.56%
ELC ELC HOSE 2,228.83 21.20 1.88 -2.19% -1.76% 10.67% -5.40% -5.05% 197.14% 979.38%
KST KST HNX 76.70 11.36 0.98 -7.25% -7.25% -8.57% -3.03% -3.96% -6.41% 108.20%
PMJ PMJ UPCOM 28.80 12.59 0.71 0.00% 0.00% 0.00% -11.11% -20.00% -20.56% 58.89%
PMT PMT UPCOM 37.50 -10.70 0.50 0.00% 0.00% 4.17% 1.35% -3.99% -21.07% 0.00%
SAM SAM HOSE 2,408.95 36.02 0.60 -0.78% 0.32% 2.26% -15.47% -16.58% -43.39% -23.64%
SMT SMT HNX 51.94 -7.78 0.77 2.15% 7.95% 13.10% 66.67% 58.33% -35.37% -14.55%
VIE VIE UPCOM 23.28 502.50 0.51 0.00% 0.00% -4.17% 6.98% -29.23% -43.21% -24.59%
VTC VTC HNX 37.59 20.07 0.62 0.00% 0.00% 10.67% 10.45% -10.54% -27.98% 11.66%
VTE VTE UPCOM 62.40 35.96 0.37 0.00% 0.00% -16.67% -27.27% -42.87% -41.22% -61.60%

Tài chính ngành

(*) Nhóm ngành: Thiết bị viễn thông

Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật