Phân tích ngành Thiết bị viễn thông

SL cổ phiếu
10
Vốn hoá
5,615 Tỷ
P/E
32.14
P/B
0.96
DT thuần (TTM)
7,464 Tỷ
LNR (TTM)
171 Tỷ
Biên LNR (TTM)
2.29%

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 03:00 27-07-2025

Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

P/FCF

EV/EBITDA

ROE
(TTM)

ROA
(TTM)

Biên LNR
(TTM)

EPS
(đồng)

CKV CKV HNX 51.35 16.90 0.68 -7.30 0.34 3.96% 1.69% 0.42% 757
ELC ELC HOSE 2,398.74 23.40 2.02 -12.66 21.20 9.10% 5.20% 12.33% 1,026
KST KST HNX 74.90 13.47 1.06 -0.91 9.82 7.38% 1.93% 1.96% 928
PMJ PMJ UPCOM 29.88 13.06 0.74 26.16 4.51 5.84% 1.95% 1.26% 1,271
PMT PMT UPCOM 30.63 -8.85 0.41 -2.21 -7.13 -4.52% -3.46% -1.99% -701
SAM SAM HOSE 2,811.71 42.04 0.70 -20.47 42.97 1.67% 1.01% 1.46% 176
SMT SMT HNX 47.57 -644.87 0.70 1.91 10.61 -0.11% -0.06% -0.12% -13
VIE VIE UPCOM 28.85 622.66 0.63 -0.94 86.00 0.10% 0.06% 0.18% 9
VTC VTC HNX 39.86 21.27 0.66 0.84 5.93 3.28% 0.76% 0.86% 414
VTE VTE UPCOM 101.40 53.01 0.60 7.80 18.29 1.13% 0.65% 0.41% 123
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

CKV CKV HNX 51.35 16.90 0.68 4.92% 4.92% 5.79% -1.54% -16.88% -42.69% 28.19%
ELC ELC HOSE 2,398.74 23.40 2.02 3.67% 3.45% 9.84% 1.82% 16.05% 249.50% 1,112.12%
KST KST HNX 74.90 13.47 1.06 -3.85% -6.02% -7.41% -5.30% -7.53% 8.61% 87.27%
PMJ PMJ UPCOM 29.88 13.06 0.74 0.00% 7.10% 3.75% -7.78% -19.81% -17.59% 32.43%
PMT PMT UPCOM 30.63 -8.85 0.41 -11.43% -1.59% 3.33% -16.22% -21.52% -28.50% -14.31%
SAM SAM HOSE 2,811.71 42.04 0.70 1.65% 1.93% 16.17% -1.33% 16.54% -33.09% -21.80%
SMT SMT HNX 47.57 -644.87 0.70 -1.14% -3.33% -8.42% 52.63% 64.15% -21.62% 27.94%
VIE VIE UPCOM 28.85 622.66 0.63 0.00% 0.00% 3.64% 32.56% -16.18% -41.84% -6.56%
VTC VTC HNX 39.86 21.27 0.66 7.32% 7.32% 7.32% 17.10% 1.98% -24.86% -2.20%
VTE VTE UPCOM 101.40 53.01 0.60 0.00% 18.18% 62.50% 18.18% 18.18% -7.07% -26.24%
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

CKV CKV HNX 51.35 16.90 0.68 0.00 0.00 -0.0001 -0.0001 -0.0004 -0.0009
ELC ELC HOSE 2,398.74 23.40 2.02 0.00 3.36 7.50 13.00 22.47 21.13
KST KST HNX 74.90 13.47 1.06 0.00 0.00 0.00 0.00 -0.0001 -0.0001
PMJ PMJ UPCOM 29.88 13.06 0.74 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
PMT PMT UPCOM 30.63 -8.85 0.41 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
SAM SAM HOSE 2,811.71 42.04 0.70 -0.0001 37.61 37.61 37.07 36.38 37.43
SMT SMT HNX 47.57 -644.87 0.70 0.00 0.00 0.00 0.00 -0.0000 -0.0007
VIE VIE UPCOM 28.85 622.66 0.63 0.00 0.00 0.00 0.00 -5.50 23.22
VTC VTC HNX 39.86 21.27 0.66 0.00 0.00 -0.0004 -0.0004 -0.0005 -0.0015
VTE VTE UPCOM 101.40 53.01 0.60 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

CKV CKV HNX 51.35 16.90 0.68 0.0037 0.02 0.03 0.03 -0.0037 0.0031
ELC ELC HOSE 2,398.74 23.40 2.02 7.17 22.28 24.69 34.63 18.05 6.03
KST KST HNX 74.90 13.47 1.06 -0.03 -0.03 -0.03 -0.04 -0.04 -0.10
PMJ PMJ UPCOM 29.88 13.06 0.74 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
PMT PMT UPCOM 30.63 -8.85 0.41 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
SAM SAM HOSE 2,811.71 42.04 0.70 0.06 -0.42 -0.15 -1.68 -2.06 -4.96
SMT SMT HNX 47.57 -644.87 0.70 0.00 -0.0038 -0.0038 -0.0038 -0.0038 -0.04
VIE VIE UPCOM 28.85 622.66 0.63 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 -0.0013
VTC VTC HNX 39.86 21.27 0.66 -0.0010 0.03 0.06 0.17 0.20 -0.93
VTE VTE UPCOM 101.40 53.01 0.60 0.00 -0.01 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002

Tài chính ngành

(*) Nhóm ngành: Thiết bị viễn thông

Định giá ngành

(*) Nhóm ngành: Thiết bị viễn thông

Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật