Phân tích ngành Phần cứng

SL cổ phiếu
4
Vốn hoá
848 Tỷ
P/E
-299.10
P/B
1.03
DT thuần (TTM)
2,474 Tỷ
LNR (TTM)
-2 Tỷ
Biên LNR (TTM)
-0.09%

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 03:00 27-07-2025

Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

P/FCF

EV/EBITDA

ROE
(TTM)

ROA
(TTM)

Biên LNR
(TTM)

EPS
(đồng)

LTC LTC UPCOM 9.63 18.94 0.25 0.65 -45.95 1.34% 0.23% 21.16% 111
ONE ONE HNX 42.63 5.60 0.42 0.73 2.64 7.59% 2.83% 1.48% 964
POT POT HNX 340.03 -57.38 1.14 -24.50 14.81 -1.96% -0.25% -0.36% -305
VEC VEC UPCOM 455.52 -106.02 1.10 -49.04 65.74 -1.04% -0.56% -1.42% -98
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

LTC LTC UPCOM 9.63 18.94 0.25 10.53% 10.53% 10.53% 10.53% -72.73% 5.00% 0.00%
ONE ONE HNX 42.63 5.60 0.42 3.85% 3.85% 3.85% 5.88% -3.57% -17.03% 61.99%
POT POT HNX 340.03 -57.38 1.14 -7.41% -12.06% -5.41% 15.01% -1.70% -35.94% 57.83%
VEC VEC UPCOM 455.52 -106.02 1.10 0.97% -4.59% -10.34% 23.81% 23.81% -24.09% 38.67%
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

LTC LTC UPCOM 9.63 18.94 0.25 0.00 0.00 -0.0001 -0.0001 -0.0002 -0.0005
ONE ONE HNX 42.63 5.60 0.42 0.00 0.00 -0.0000 -0.0000 -0.0001 -0.0006
POT POT HNX 340.03 -57.38 1.14 0.00 0.00 -0.0007 -0.0007 -0.0010 -0.0027
VEC VEC UPCOM 455.52 -106.02 1.10 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

LTC LTC UPCOM 9.63 18.94 0.25 0.00 0.00 -0.01 -0.01 -0.01 -0.03
ONE ONE HNX 42.63 5.60 0.42 0.01 -0.01 -0.10 -0.03 -0.14 0.15
POT POT HNX 340.03 -57.38 1.14 0.02 0.02 -0.02 -0.01 -0.01 -0.01
VEC VEC UPCOM 455.52 -106.02 1.10 0.00 -0.0044 -0.0044 -0.0044 -0.0044 -0.0044

Tài chính ngành

(*) Nhóm ngành: Phần cứng

Định giá ngành

(*) Nhóm ngành: Phần cứng

Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật