Phân tích ngành Phần cứng

SL cổ phiếu
4
Vốn hoá
695 Tỷ
DT thuần (TTM)
2,461 Tỷ
LN ròng (TTM)
-12 Tỷ
Biên LN ròng
-0.49%
P/E
-57.98
P/B
0.82

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 15:33 28-04-2025

Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

EV/EBITDA

P/FCF

ROE

ROA

Biên LN
ròng

EPS
(đồng)

LTC LTC UPCOM 10.55 20.74 0.28 -10.68 0.71 1.34% 0.23% 21.16% 111
ONE ONE HNX 40.26 -389.51 0.40 3.71 0.77 -0.11% -0.04% -3.38% -13
POT POT HNX 293.39 -48.96 1.01 13.83 2.98 -2.00% -0.26% -1.63% -315
VEC VEC UPCOM 350.40 -55.85 0.84 401.18 8.24 -1.49% -0.79% -3.99% -143
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

LTC LTC UPCOM 10.55 20.74 0.28 0.00% 0.00% 9.52% 21.05% -37.84% -32.35% -17.86%
ONE ONE HNX 40.26 -389.51 0.40 0.00% 0.00% -7.27% 0.00% -15.00% -31.31% 80.81%
POT POT HNX 293.39 -48.96 1.01 1.99% -1.31% -6.79% -1.31% -21.74% -51.46% 4.76%
VEC VEC UPCOM 350.40 -55.85 0.84 1.27% 2.56% -4.76% -4.76% -2.44% -52.94% 0.00%