Phân tích ngành Thiết bị và Dịch vụ Y tế

SL cổ phiếu
10
Vốn hoá
5,321 Tỷ
P/E
18.42
P/B
1.01
DT thuần (TTM)
4,303 Tỷ
LNR (TTM)
199 Tỷ
Biên LNR (TTM)
4.63%

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 18:00 26-07-2025

Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

P/FCF

EV/EBITDA

ROE
(TTM)

ROA
(TTM)

Biên LNR
(TTM)

EPS
(đồng)

Chăm sóc y tế 2 3,572.29 39.27 1.71 -8.70 18.70 4.45% 3.28% 7.28% 1,960
Dụng cụ y tế 3 453.94 8.51 1.14 9.24 26.34 16.82% 3.46% 4.20% 968
Thiết bị y tế 5 1,294.81 8.96 0.47 1.08 7.75 1.92% 1.47% 3.06% 321
Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

Chăm sóc y tế 2 3,572.29 39.27 1.71 0.00% -0.75% 1.03% -2.97% -5.65% 5.01% 19.62%
Dụng cụ y tế 3 453.94 8.51 1.14 -9.07% 11.38% 28.91% 6.27% 33.55% 24.53% -0.95%
Thiết bị y tế 5 1,294.81 8.96 0.47 0.79% -0.95% 11.20% 46.17% 41.95% 7.34% 73.44%
Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

Chăm sóc y tế 2 3,572.29 39.27 1.71 0.00 -0.0014 -0.0014 -0.44 -32.76 0.53
Dụng cụ y tế 3 453.94 8.51 1.14 0.00 0.00 0.00 0.00 -9.62 -9.62
Thiết bị y tế 5 1,294.81 8.96 0.47 0.00 -0.0003 -0.0007 -0.0007 -0.0012 -0.0034
Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

Chăm sóc y tế 2 3,572.29 39.27 1.71 -1.21 1.65 0.36 52.88 176.63 361.42
Dụng cụ y tế 3 453.94 8.51 1.14 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 -0.0016
Thiết bị y tế 5 1,294.81 8.96 0.47 1.55 0.25 0.21 4.26 3.13 4.85

Tài chính ngành

(*) Nhóm ngành: Thiết bị và Dịch vụ Y tế

Định giá ngành

(*) Nhóm ngành: Thiết bị và Dịch vụ Y tế

Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật