Phân tích ngành Thiết bị và Dịch vụ Y tế
SL cổ phiếu
10
Vốn hoá
5,203 Tỷ
DT thuần (TTM)
4,054 Tỷ
LN ròng (TTM)
230 Tỷ
Biên LN ròng
5.66%
P/E
22.66
P/B
0.98
(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 20:09 24-04-2025
Nhóm ngành | SL cổ phiếu |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
EV/EBITDA |
P/FCF |
ROE |
ROA |
Biên LN |
EPS |
Chăm sóc y tế | 2 | 3,670.75 | 27.75 | 1.73 | 16.83 | -9.23 | 10.24% | 8.07% | 10.84% | 1,894 |
Dụng cụ y tế | 3 | 477.19 | 8.95 | 1.20 | -68.49 | 21.90 | 8.14% | 1.69% | 4.66% | 1,394 |
Thiết bị y tế | 5 | 1,055.01 | 24.00 | 0.38 | 10.89 | 0.93 | 2.54% | 1.53% | 2.60% | 59 |
Nhóm ngành | SL cổ phiếu |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
% Giá |
% Giá |
% Giá |
% Giá từ |
% Giá |
% Giá |
% Giá |
Chăm sóc y tế | 2 | 3,670.75 | 27.75 | 1.73 | 0.00% | -3.36% | -3.45% | -1.86% | 0.94% | 10.35% | 23.39% |
Dụng cụ y tế | 3 | 477.19 | 8.95 | 1.20 | 0.00% | 13.46% | 14.94% | 11.26% | -10.07% | 21.74% | -3.80% |
Thiết bị y tế | 5 | 1,055.01 | 24.00 | 0.38 | -0.63% | -1.79% | -1.45% | 20.41% | -3.06% | -44.40% | 39.62% |