Phân tích ngành Chăm sóc y tế

SL cổ phiếu
2
Vốn hoá
3,572 Tỷ
P/E
39.27
P/B
1.71
DT thuần (TTM)
1,253 Tỷ
LNR (TTM)
91 Tỷ
Biên LNR (TTM)
7.28%

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 03:00 27-07-2025

Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

P/FCF

EV/EBITDA

ROE
(TTM)

ROA
(TTM)

Biên LNR
(TTM)

EPS
(đồng)

TNH TNH HOSE 2,421.44 -512.09 1.37 -5.06 37.62 -0.26% -0.18% -1.01% -33
TTD TTD UPCOM 1,150.85 12.02 3.52 16.90 9.09 30.02% 23.75% 11.79% 6,154
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

TNH TNH HOSE 2,421.44 -512.09 1.37 0.00% -1.18% 3.07% -8.45% -15.10% -27.92% 0.00%
TTD TTD UPCOM 1,150.85 12.02 3.52 0.00% 0.14% -3.27% 8.56% 14.23% 74.29% 60.89%
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

TNH TNH HOSE 2,421.44 -512.09 1.37 0.00 -0.0014 -0.0014 -0.44 -32.76 0.53
TTD TTD UPCOM 1,150.85 12.02 3.52 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

TNH TNH HOSE 2,421.44 -512.09 1.37 -1.21 1.79 0.59 53.18 176.98 366.19
TTD TTD UPCOM 1,150.85 12.02 3.52 0.00 -0.14 -0.23 -0.30 -0.36 -4.77

Tài chính ngành

(*) Nhóm ngành: Chăm sóc y tế

Định giá ngành

(*) Nhóm ngành: Chăm sóc y tế

Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật