Phân tích ngành Thiết bị y tế

SL cổ phiếu
5
Vốn hoá
1,055 Tỷ
DT thuần (TTM)
1,690 Tỷ
LN ròng (TTM)
44 Tỷ
Biên LN ròng
2.60%
P/E
24.00
P/B
0.38

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 23:40 24-04-2025

Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

EV/EBITDA

P/FCF

ROE

ROA

Biên LN
ròng

EPS
(đồng)

AMV AMV HNX 262.21 55.16 0.16 12.30 0.40 0.29% 0.24% 125.84% 36
CVN CVN HNX 56.35 19.90 0.14 8.26 0.18 0.72% 0.59% 0.46% 95
DTH DTH UPCOM 97.13 30.21 0.76 8.72 1.31 2.53% 0.83% 0.60% 430
JVC JVC HOSE 480.38 11.93 0.89 8.38 6.57 7.76% 5.32% 6.42% 358
MRF MRF UPCOM 158.94 -22.34 2.15 614.70 8.02 -8.86% -7.04% -5.10% -1,047
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

AMV AMV HNX 262.21 55.16 0.16 0.00% -9.09% 11.11% 33.33% -48.72% -83.15% -76.42%
CVN CVN HNX 56.35 19.90 0.14 0.00% 0.00% 0.00% -42.42% -48.65% -78.89% 0.00%
DTH DTH UPCOM 97.13 30.21 0.76 0.00% 0.00% 0.00% -16.67% -14.78% -12.15% 0.00%
JVC JVC HOSE 480.38 11.93 0.89 -1.39% -3.83% -24.56% 12.37% 33.86% -35.40% 57.56%
MRF MRF UPCOM 158.94 -22.34 2.15 0.00% 14.71% 46.25% 68.35% -15.96% -15.14% 215.07%