Phân tích ngành Thiết bị y tế

SL cổ phiếu
5
Vốn hoá
1,295 Tỷ
P/E
8.96
P/B
0.47
DT thuần (TTM)
1,779 Tỷ
LNR (TTM)
54 Tỷ
Biên LNR (TTM)
3.06%

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 03:00 27-07-2025

Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

P/FCF

EV/EBITDA

ROE
(TTM)

ROA
(TTM)

Biên LNR
(TTM)

EPS
(đồng)

AMV AMV HNX 262.21 2.91 0.16 0.29 3.45 5.63% 4.62% -0.03% 686
CVN CVN UPCOM 44.55 84.04 0.11 0.21 7.01 0.13% 0.11% 0.51% 18
DTH DTH UPCOM 101.61 31.60 0.80 1.37 8.88 2.53% 0.83% 0.60% 430
JVC JVC HOSE 716.63 12.37 1.27 -35.10 9.79 10.82% 7.46% 8.59% 515
MRF MRF UPCOM 169.81 -23.87 2.29 8.57 830.75 -8.86% -7.04% -5.10% -1,047
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

AMV AMV HNX 262.21 2.91 0.16 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
CVN CVN UPCOM 44.55 84.04 0.11 0.00% 0.00% -6.25% -21.05% -31.82% -76.19% -81.29%
DTH DTH UPCOM 101.61 31.60 0.80 0.00% -9.33% -9.33% -12.82% 2.26% -8.15% 0.00%
JVC JVC HOSE 716.63 12.37 1.27 1.43% 1.11% 23.45% 67.63% 82.52% 20.42% 87.35%
MRF MRF UPCOM 169.81 -23.87 2.29 0.00% -6.37% -6.37% 79.86% -21.38% -5.33% 212.70%
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

AMV AMV HNX 262.21 2.91 0.16 0.00 0.00 0.00 0.00 -0.0001 -0.0001
CVN CVN UPCOM 44.55 84.04 0.11 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
DTH DTH UPCOM 101.61 31.60 0.80 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
JVC JVC HOSE 716.63 12.37 1.27 0.00 -0.0003 -0.0007 -0.0007 -0.0012 -0.0034
MRF MRF UPCOM 169.81 -23.87 2.29 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

AMV AMV HNX 262.21 2.91 0.16 0.00 0.00 0.00 -0.0002 -0.42 -0.84
CVN CVN UPCOM 44.55 84.04 0.11 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 -0.0076
DTH DTH UPCOM 101.61 31.60 0.80 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
JVC JVC HOSE 716.63 12.37 1.27 1.55 0.25 0.21 4.26 3.56 5.70
MRF MRF UPCOM 169.81 -23.87 2.29 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 -0.0063

Tài chính ngành

(*) Nhóm ngành: Thiết bị y tế

Định giá ngành

(*) Nhóm ngành: Thiết bị y tế

Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật