Phân tích ngành Dụng cụ y tế

SL cổ phiếu
3
Vốn hoá
477 Tỷ
DT thuần (TTM)
1,144 Tỷ
LN ròng (TTM)
53 Tỷ
Biên LN ròng
4.66%
P/E
8.95
P/B
1.20

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 23:40 24-04-2025

Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

EV/EBITDA

P/FCF

ROE

ROA

Biên LN
ròng

EPS
(đồng)

DNM DNM UPCOM 43.60 -166.17 16.64 4.01 6.14 -5.41% -0.09% -20.49% -50
MEF MEF UPCOM 23.98 0.55 0.11 -0.91 0.57 21.68% 17.03% 11.56% 10,632
YTC YTC UPCOM 409.61 42.61 2.28 48.38 -15.05 8.79% 0.98% 1.39% 1,007
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

DNM DNM UPCOM 43.60 -166.17 16.64 0.00% 2.47% -25.23% 3.75% -57.22% -83.72% -64.83%
MEF MEF UPCOM 23.98 0.55 0.11 0.00% 38.10% 38.10% 93.33% 262.50% 262.50% 0.00%
YTC YTC UPCOM 409.61 42.61 2.28 0.00% 13.19% 17.86% 7.25% -21.01% 18.87% 2.47%