Phân tích ngành Phần mềm & Dịch vụ Máy tính
SL cổ phiếu
14
Vốn hoá
175,894 Tỷ
DT thuần (TTM)
78,592 Tỷ
LN ròng (TTM)
8,407 Tỷ
Biên LN ròng
10.70%
P/E
20.92
P/B
4.65
(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 23:40 24-04-2025
Nhóm ngành | SL cổ phiếu |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
EV/EBITDA |
P/FCF |
ROE |
ROA |
Biên LN |
EPS |
Dịch vụ Máy tính | 3 | 7,041.45 | 22.98 | 1.93 | 9.29 | 41.03 | 10.94% | 3.99% | 3.85% | 1,569 |
Internet | 1 | 2,368.05 | 18.21 | 1.30 | 16.36 | -14.65 | 7.41% | 1.69% | 7.05% | 879 |
Phần mềm | 10 | 166,484.75 | 20.89 | 5.14 | 13.00 | 17.36 | 28.45% | 11.78% | 11.59% | 5,296 |
Nhóm ngành | SL cổ phiếu |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
% Giá |
% Giá |
% Giá |
% Giá từ |
% Giá |
% Giá |
% Giá |
Dịch vụ Máy tính | 3 | 7,041.45 | 22.98 | 1.93 | 1.56% | 1.83% | -21.52% | -34.31% | -21.68% | -2.02% | 136.65% |
Internet | 1 | 2,368.05 | 18.21 | 1.30 | 1.59% | 0.31% | -19.19% | -7.25% | 35.59% | -13.95% | 453.16% |
Phần mềm | 10 | 166,484.75 | 20.89 | 5.14 | 1.45% | 2.44% | -11.33% | -26.13% | 8.96% | 81.44% | 415.20% |