Phân tích ngành Phần mềm & Dịch vụ Máy tính

SL cổ phiếu
14
Vốn hoá
177,652 Tỷ
P/E
18.30
P/B
4.29
DT thuần (TTM)
83,729 Tỷ
LNR (TTM)
9,657 Tỷ
Biên LNR (TTM)
11.53%

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 18:00 26-07-2025

Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

P/FCF

EV/EBITDA

ROE
(TTM)

ROA
(TTM)

Biên LNR
(TTM)

EPS
(đồng)

Dịch vụ Máy tính 3 9,428.65 26.96 2.80 64.02 12.64 9.24% 4.32% 4.17% 1,574
Internet 1 2,516.05 5.25 1.16 -117.18 7.83 21.71% 6.37% 18.42% 3,236
Phần mềm 10 165,707.35 18.67 4.62 25.36 12.93 22.65% 11.28% 12.12% 5,056
Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

Dịch vụ Máy tính 3 9,428.65 26.96 2.80 -0.83% 1.98% 16.36% -11.91% -10.62% 38.68% 221.82%
Internet 1 2,516.05 5.25 1.16 -1.16% -0.29% -2.86% -1.45% 28.79% -5.06% 325.60%
Phần mềm 10 165,707.35 18.67 4.62 -0.36% 1.02% 8.65% -15.52% 3.50% 109.23% 459.92%
Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

Dịch vụ Máy tính 3 9,428.65 26.96 2.80 -0.43 2.32 -28.06 79.08 93.63 120.39
Internet 1 2,516.05 5.25 1.16 0.00 -0.0001 -0.0002 -0.0002 -0.0012 -1.26
Phần mềm 10 165,707.35 18.67 4.62 75.34 -221.98 419.75 -405.02 32.96 -1,872.84
Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

Dịch vụ Máy tính 3 9,428.65 26.96 2.80 33.28 54.46 15.18 109.86 -745.12 -841.22
Internet 1 2,516.05 5.25 1.16 0.00 0.00 -0.03 -0.08 -0.89 -1.68
Phần mềm 10 165,707.35 18.67 4.62 -687.57 306.55 -340.45 -7,182.42 -7,043.34 -14,583.79

Tài chính ngành

(*) Nhóm ngành: Phần mềm & Dịch vụ Máy tính

Định giá ngành

(*) Nhóm ngành: Phần mềm & Dịch vụ Máy tính

Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật