Phân tích ngành Dịch vụ Máy tính

SL cổ phiếu
3
Vốn hoá
9,429 Tỷ
P/E
26.96
P/B
2.80
DT thuần (TTM)
8,214 Tỷ
LNR (TTM)
343 Tỷ
Biên LNR (TTM)
4.17%

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 03:00 27-07-2025

Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

P/FCF

EV/EBITDA

ROE
(TTM)

ROA
(TTM)

Biên LNR
(TTM)

EPS
(đồng)

CMG CMG HOSE 9,033.11 25.91 3.09 58.04 12.05 12.43% 4.60% 4.25% 1,650
TST TST UPCOM 46.08 -8.04 0.85 3.16 -12.36 -10.02% -2.55% -52.63% -1,193
UNI UNI HNX 349.46 -553.82 0.80 -15.23 - -0.21% -0.06% -33.12% -15
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

CMG CMG HOSE 9,033.11 25.91 3.09 -0.93% 2.27% 16.80% -13.20% -11.14% 42.41% 228.80%
TST TST UPCOM 46.08 -8.04 0.85 12.94% 11.63% 54.84% 68.42% 100.00% -18.64% -0.37%
UNI UNI HNX 349.46 -553.82 0.80 0.00% -6.82% 0.00% 10.81% -11.83% -50.30% 70.83%
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

CMG CMG HOSE 9,033.11 25.91 3.09 -0.43 2.32 -27.57 79.58 94.13 120.88
TST TST UPCOM 46.08 -8.04 0.85 0.00 0.00 -0.49 -0.49 -0.49 -0.49
UNI UNI HNX 349.46 -553.82 0.80 0.00 0.00 -0.0005 -0.0005 -0.0013 -0.0017
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

CMG CMG HOSE 9,033.11 25.91 3.09 33.28 54.46 15.24 109.93 -745.06 -841.05
TST TST UPCOM 46.08 -8.04 0.85 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 -0.0022
UNI UNI HNX 349.46 -553.82 0.80 0.00 0.00 -0.06 -0.06 -0.06 -0.17

Tài chính ngành

(*) Nhóm ngành: Dịch vụ Máy tính

Định giá ngành

(*) Nhóm ngành: Dịch vụ Máy tính

Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật