Phân tích ngành Dịch vụ Máy tính

SL cổ phiếu
3
Vốn hoá
7,041 Tỷ
DT thuần (TTM)
7,955 Tỷ
LN ròng (TTM)
306 Tỷ
Biên LN ròng
3.85%
P/E
22.98
P/B
1.93

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 02:47 25-04-2025

Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

EV/EBITDA

P/FCF

ROE

ROA

Biên LN
ròng

EPS
(đồng)

CMG CMG HOSE 6,761.63 19.52 2.14 8.87 35.17 11.44% 4.16% 4.03% 1,639
TST TST UPCOM 32.64 -5.70 0.60 -7.64 14.23 -10.02% -2.55% 93.91% -1,193
UNI UNI HNX 247.18 74,239.32 0.57 - -10.77 0.00% 0.00% 0.97% 0
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

CMG CMG HOSE 6,761.63 19.52 2.14 1.75% 2.24% -22.05% -35.03% -21.59% 0.59% 140.22%
TST TST UPCOM 32.64 -5.70 0.60 0.00% 1.49% 7.94% 19.30% 65.85% -22.73% 1.71%
UNI UNI HNX 247.18 74,239.32 0.57 -3.33% -9.37% -10.77% -21.62% -35.56% -70.71% 56.76%