Phân tích ngành Internet

SL cổ phiếu
1
Vốn hoá
2,516 Tỷ
P/E
5.25
P/B
1.16
DT thuần (TTM)
2,601 Tỷ
LNR (TTM)
479 Tỷ
Biên LNR (TTM)
18.42%

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 06:00 27-07-2025

Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

P/FCF

EV/EBITDA

ROE
(TTM)

ROA
(TTM)

Biên LNR
(TTM)

EPS
(đồng)

SGT SGT HOSE 2,516.05 5.25 1.16 -117.18 7.83 25.81% 6.23% 18.42% 3,236
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

SGT SGT HOSE 2,516.05 5.25 1.16 -1.16% -0.29% -2.86% -1.45% 28.79% -5.06% 325.60%
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

SGT SGT HOSE 2,516.05 5.25 1.16 0.00 -0.0001 -0.0002 -0.0002 -0.0012 -1.26
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

SGT SGT HOSE 2,516.05 5.25 1.16 0.00 0.00 -0.03 -0.08 -0.89 -1.68

Tài chính ngành

(*) Nhóm ngành: Internet

Định giá ngành

(*) Nhóm ngành: Internet

Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật