Phân tích ngành Internet
SL cổ phiếu
1
Vốn hoá
2,368 Tỷ
DT thuần (TTM)
1,844 Tỷ
LN ròng (TTM)
130 Tỷ
Biên LN ròng
7.05%
P/E
18.21
P/B
1.30
(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 02:47 25-04-2025
Mã CK | Sàn |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
EV/EBITDA |
P/FCF |
ROE |
ROA |
Biên LN |
EPS |
|
HOSE | 2,368.05 | 18.21 | 1.30 | 16.36 | -14.65 | 7.41% | 1.69% | 5.62% | 879 |
Mã CK | Sàn |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
% Giá |
% Giá |
% Giá |
% Giá từ |
% Giá |
% Giá |
% Giá |
|
HOSE | 2,368.05 | 18.21 | 1.30 | 1.59% | 0.31% | -19.19% | -7.25% | 35.59% | -13.95% | 453.16% |