Phân tích ngành Internet
(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 06:00 27-07-2025
Mã CK | Sàn |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
P/FCF |
EV/EBITDA |
ROE |
ROA |
Biên LNR |
EPS |
|
HOSE | 2,516.05 | 5.25 | 1.16 | -117.18 | 7.83 | 25.81% | 6.23% | 18.42% | 3,236 |
Mã CK | Sàn |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
% Giá |
% Giá |
% Giá |
% Giá từ |
% Giá |
% Giá |
% Giá |
|
HOSE | 2,516.05 | 5.25 | 1.16 | -1.16% | -0.29% | -2.86% | -1.45% | 28.79% | -5.06% | 325.60% |
Mã CK | Sàn |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
1 tuần |
1 tháng |
3 tháng |
6 tháng |
1 năm |
2 năm |
|
HOSE | 2,516.05 | 5.25 | 1.16 | 0.00 | -0.0001 | -0.0002 | -0.0002 | -0.0012 | -1.26 |
Mã CK | Sàn |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
1 tuần |
1 tháng |
3 tháng |
6 tháng |
1 năm |
2 năm |
|
HOSE | 2,516.05 | 5.25 | 1.16 | 0.00 | 0.00 | -0.03 | -0.08 | -0.89 | -1.68 |
Tài chính ngành
(*) Nhóm ngành: Internet
Định giá ngành
(*) Nhóm ngành: Internet