Phân tích ngành Hàng gia dụng
SL cổ phiếu
8
Vốn hoá
8,379 Tỷ
DT thuần (TTM)
14,351 Tỷ
LN ròng (TTM)
1,065 Tỷ
Biên LN ròng
7.42%
P/E
7.87
P/B
1.05
(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 12:32 28-04-2025
Nhóm ngành | SL cổ phiếu |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
EV/EBITDA |
P/FCF |
ROE |
ROA |
Biên LN |
EPS |
Thiết bị gia dụng | 5 | 4,022.19 | 6.82 | 0.76 | 7.48 | 7.04 | 15.43% | 6.61% | 5.71% | 17,183 |
Đồ gia dụng lâu bền | 2 | 163.57 | 12.18 | 0.61 | 11.06 | 26.50 | 5.59% | 3.36% | 4.95% | 722 |
Đồ gia dụng một lần | 1 | 4,193.00 | 9.08 | 1.76 | 6.19 | 15.18 | 20.79% | 14.97% | 12.28% | 4,806 |
Nhóm ngành | SL cổ phiếu |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
% Giá |
% Giá |
% Giá |
% Giá từ |
% Giá |
% Giá |
% Giá |
Thiết bị gia dụng | 5 | 4,022.19 | 6.82 | 0.76 | 0.24% | -1.06% | -6.94% | -12.29% | -14.97% | -17.95% | 101.15% |
Đồ gia dụng lâu bền | 2 | 163.57 | 12.18 | 0.61 | 1.41% | -3.33% | -3.34% | 2.49% | 21.66% | -22.92% | 24.51% |
Đồ gia dụng một lần | 1 | 4,193.00 | 9.08 | 1.76 | -1.65% | -1.02% | -14.76% | -26.40% | 12.84% | 33.15% | 120.92% |