Phân tích ngành Hàng gia dụng

SL cổ phiếu
9
Vốn hoá
8,831 Tỷ
P/E
9.16
P/B
0.99
DT thuần (TTM)
13,072 Tỷ
LNR (TTM)
979 Tỷ
Biên LNR (TTM)
7.49%

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 18:00 26-07-2025

Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

P/FCF

EV/EBITDA

ROE
(TTM)

ROA
(TTM)

Biên LNR
(TTM)

EPS
(đồng)

Thiết bị gia dụng 6 3,856.59 7.55 0.62 7.23 8.15 8.30% 4.15% 5.80% 12,946
Đồ gia dụng lâu bền 2 167.87 41.95 0.72 -12.77 42.56 2.41% 1.65% 1.77% 118
Đồ gia dụng một lần 1 4,806.82 10.63 1.98 17.75 7.24 19.64% 14.55% 12.08% 5,231
Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

Thiết bị gia dụng 6 3,856.59 7.55 0.62 -0.06% 1.25% 3.42% -15.71% -23.99% -1.32% 61.89%
Đồ gia dụng lâu bền 2 167.87 41.95 0.72 -3.25% 5.80% 3.11% 26.00% 36.17% 12.80% 22.63%
Đồ gia dụng một lần 1 4,806.82 10.63 1.98 0.72% 1.09% 9.45% -12.94% 21.32% 40.27% 121.81%
Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

Thiết bị gia dụng 6 3,856.59 7.55 0.62 -0.0005 -0.0032 -0.0090 -0.02 -1.15 -1.88
Đồ gia dụng lâu bền 2 167.87 41.95 0.72 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Đồ gia dụng một lần 1 4,806.82 10.63 1.98 0.03 0.03 0.02 0.94 13.72 10.11
Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

Thiết bị gia dụng 6 3,856.59 7.55 0.62 -2.04 -14.78 -23.13 -26.67 -20.12 -62.02
Đồ gia dụng lâu bền 2 167.87 41.95 0.72 0.00 -0.27 -0.26 -0.25 -0.32 -0.84
Đồ gia dụng một lần 1 4,806.82 10.63 1.98 2.11 -8.96 -101.29 -349.23 -364.85 -324.21

Tài chính ngành

(*) Nhóm ngành: Hàng gia dụng

Định giá ngành

(*) Nhóm ngành: Hàng gia dụng

Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật