Phân tích ngành Thiết bị gia dụng

SL cổ phiếu
6
Vốn hoá
3,857 Tỷ
P/E
7.55
P/B
0.62
DT thuần (TTM)
8,965 Tỷ
LNR (TTM)
520 Tỷ
Biên LNR (TTM)
5.80%

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 03:00 27-07-2025

Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

P/FCF

EV/EBITDA

ROE
(TTM)

ROA
(TTM)

Biên LNR
(TTM)

EPS
(đồng)

BKG BKG HOSE 224.14 16.93 0.30 -3.60 10.23 1.79% 1.54% 5.02% 185
DCS DCS UPCOM 66.34 -676.78 0.10 - - -0.02% -0.01% 0.00% -2
DQC DQC HOSE 343.10 -2.87 0.45 4.22 -5.97 -14.50% -9.11% -14.69% -4,342
GDT GDT HOSE 521.79 8.29 1.61 15.89 6.79 20.16% 11.55% 18.10% 2,552
RAL RAL HOSE 2,300.58 4.61 0.68 5.26 5.69 15.45% 5.96% 7.08% 21,204
XHC XHC UPCOM 400.64 6.03 0.94 9.08 14.77 17.51% 9.88% 13.39% 3,150
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

BKG BKG HOSE 224.14 16.93 0.30 1.95% 3.30% 13.00% -4.57% -19.33% -38.09% 0.00%
DCS DCS UPCOM 66.34 -676.78 0.10 0.00% 0.00% 10.00% 22.22% 37.50% -26.67% 175.00%
DQC DQC HOSE 343.10 -2.87 0.45 -1.97% 5.06% 13.70% -1.19% -13.54% -42.53% -15.85%
GDT GDT HOSE 521.79 8.29 1.61 0.00% 0.24% -0.70% -18.19% -15.36% -25.98% 39.26%
RAL RAL HOSE 2,300.58 4.61 0.68 0.00% 0.00% 2.30% -18.00% -32.95% 21.58% 91.50%
XHC XHC UPCOM 400.64 6.03 0.94 0.00% 5.56% 0.00% -24.32% -5.47% -40.62% 3.78%
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

BKG BKG HOSE 224.14 16.93 0.30 0.00 0.00 0.00 0.00 -0.0002 -0.0007
DCS DCS UPCOM 66.34 -676.78 0.10 0.00 0.00 -0.0001 -0.0001 -0.0001 -0.0003
DQC DQC HOSE 343.10 -2.87 0.45 0.00 -0.0001 -0.0003 -0.0003 -0.0012 -0.0017
GDT GDT HOSE 521.79 8.29 1.61 0.00 -0.0011 -0.0031 -0.0049 -0.0068 -0.01
RAL RAL HOSE 2,300.58 4.61 0.68 -0.0005 -0.0020 -0.0055 -0.01 -1.14 -1.86
XHC XHC UPCOM 400.64 6.03 0.94 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

BKG BKG HOSE 224.14 16.93 0.30 0.00 0.13 0.14 0.14 0.06 0.22
DCS DCS UPCOM 66.34 -676.78 0.10 0.00 -0.02 -0.03 -0.02 -0.02 -0.01
DQC DQC HOSE 343.10 -2.87 0.45 0.0017 0.0025 0.0017 0.04 -0.39 -0.62
GDT GDT HOSE 521.79 8.29 1.61 -0.88 -14.63 -17.35 -14.40 -12.52 -47.40
RAL RAL HOSE 2,300.58 4.61 0.68 -1.16 -0.25 -5.89 -12.42 -7.25 -14.21
XHC XHC UPCOM 400.64 6.03 0.94 0.00 -0.0036 -0.0036 -0.0036 0.0010 0.0010

Tài chính ngành

(*) Nhóm ngành: Thiết bị gia dụng

Định giá ngành

(*) Nhóm ngành: Thiết bị gia dụng

Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật