Phân tích ngành Thiết bị gia dụng

SL cổ phiếu
5
Vốn hoá
4,022 Tỷ
DT thuần (TTM)
10,321 Tỷ
LN ròng (TTM)
590 Tỷ
Biên LN ròng
5.71%
P/E
6.82
P/B
0.76

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 18:42 28-04-2025

Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

EV/EBITDA

P/FCF

ROE

ROA

Biên LN
ròng

EPS
(đồng)

BKG BKG HOSE 206.23 15.58 0.28 9.44 -3.31 1.79% 1.54% 5.13% 185
DQC DQC HOSE 248.30 -2.58 0.42 -4.75 1.76 -14.83% -9.24% -13.77% -3,567
GDT GDT HOSE 481.38 8.88 1.63 7.01 -7.54 18.61% 11.77% 16.21% 2,298
RAL RAL HOSE 2,696.18 4.55 0.82 5.67 6.66 18.89% 7.39% 7.00% 25,187
XHC XHC UPCOM 390.10 7.63 1.07 16.11 2.57 14.05% 7.62% 7.29% 2,424
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

BKG BKG HOSE 206.23 15.58 0.28 0.00% -0.69% -6.49% -12.20% -26.25% -59.18% 0.00%
DQC DQC HOSE 248.30 -2.58 0.42 2.11% 0.33% -15.00% -28.49% -38.29% -63.86% -42.26%
GDT GDT HOSE 481.38 8.88 1.63 0.00% -3.55% -12.07% -24.72% -6.10% -41.13% 55.39%
RAL RAL HOSE 2,696.18 4.55 0.82 0.09% -0.69% -4.02% -5.99% -12.44% -5.99% 147.59%
XHC XHC UPCOM 390.10 7.63 1.07 0.00% -1.60% -15.91% -30.19% -22.59% -20.94% -18.57%