Phân tích ngành Đồ gia dụng một lần

SL cổ phiếu
1
Vốn hoá
4,807 Tỷ
P/E
10.63
P/B
1.98
DT thuần (TTM)
3,744 Tỷ
LNR (TTM)
452 Tỷ
Biên LNR (TTM)
12.08%

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 03:00 27-07-2025

Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

P/FCF

EV/EBITDA

ROE
(TTM)

ROA
(TTM)

Biên LNR
(TTM)

EPS
(đồng)

TLG TLG HOSE 4,806.82 10.63 1.98 17.75 7.24 18.94% 13.63% 12.08% 5,231
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

TLG TLG HOSE 4,806.82 10.63 1.98 0.72% 1.09% 9.45% -12.94% 21.32% 40.27% 121.81%
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

TLG TLG HOSE 4,806.82 10.63 1.98 0.03 0.03 0.02 0.94 13.72 10.11
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

TLG TLG HOSE 4,806.82 10.63 1.98 2.11 -8.96 -101.29 -349.23 -364.85 -324.21

Tài chính ngành

(*) Nhóm ngành: Đồ gia dụng một lần

Định giá ngành

(*) Nhóm ngành: Đồ gia dụng một lần

Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật