Phân tích ngành Đồ gia dụng một lần
SL cổ phiếu
1
Vốn hoá
4,193 Tỷ
DT thuần (TTM)
3,759 Tỷ
LN ròng (TTM)
462 Tỷ
Biên LN ròng
12.28%
P/E
9.08
P/B
1.78
(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 18:42 28-04-2025
Mã CK | Sàn |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
EV/EBITDA |
P/FCF |
ROE |
ROA |
Biên LN |
EPS |
|
HOSE | 4,193.00 | 10.05 | 1.78 | 6.19 | 15.18 | 20.79% | 14.97% | 11.47% | 4,806 |
Mã CK | Sàn |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
% Giá |
% Giá |
% Giá |
% Giá từ |
% Giá |
% Giá |
% Giá |
|
HOSE | 4,193.00 | 10.05 | 1.78 | -0.41% | -1.02% | -14.76% | -26.40% | 12.84% | 33.15% | 120.92% |