Phân tích ngành Đồ gia dụng một lần
(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 03:00 27-07-2025
Mã CK | Sàn |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
P/FCF |
EV/EBITDA |
ROE |
ROA |
Biên LNR |
EPS |
|
HOSE | 4,806.82 | 10.63 | 1.98 | 17.75 | 7.24 | 18.94% | 13.63% | 12.08% | 5,231 |
Mã CK | Sàn |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
% Giá |
% Giá |
% Giá |
% Giá từ |
% Giá |
% Giá |
% Giá |
|
HOSE | 4,806.82 | 10.63 | 1.98 | 0.72% | 1.09% | 9.45% | -12.94% | 21.32% | 40.27% | 121.81% |
Mã CK | Sàn |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
1 tuần |
1 tháng |
3 tháng |
6 tháng |
1 năm |
2 năm |
|
HOSE | 4,806.82 | 10.63 | 1.98 | 0.03 | 0.03 | 0.02 | 0.94 | 13.72 | 10.11 |
Mã CK | Sàn |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
1 tuần |
1 tháng |
3 tháng |
6 tháng |
1 năm |
2 năm |
|
HOSE | 4,806.82 | 10.63 | 1.98 | 2.11 | -8.96 | -101.29 | -349.23 | -364.85 | -324.21 |
Tài chính ngành
(*) Nhóm ngành: Đồ gia dụng một lần
Định giá ngành
(*) Nhóm ngành: Đồ gia dụng một lần