Phân tích ngành Đồ gia dụng lâu bền
SL cổ phiếu
2
Vốn hoá
168 Tỷ
P/E
41.95
P/B
0.72
DT thuần (TTM)
363 Tỷ
LNR (TTM)
6 Tỷ
Biên LNR (TTM)
1.77%
(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 03:00 27-07-2025
Mã CK | Sàn |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
P/FCF |
EV/EBITDA |
ROE |
ROA |
Biên LNR |
EPS |
|
HNX | 81.60 | -12.36 | 0.73 | 78.13 | -16.43 | -5.59% | -5.17% | -14.25% | -550 |
|
HNX | 86.27 | 9.99 | 0.72 | -6.08 | 9.68 | 7.40% | 4.21% | 4.11% | 750 |
Mã CK | Sàn |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
% Giá |
% Giá |
% Giá |
% Giá từ |
% Giá |
% Giá |
% Giá |
|
HNX | 81.60 | -12.36 | 0.73 | -8.11% | 13.33% | 25.93% | 44.68% | 83.78% | 6.25% | 54.55% |
|
HNX | 86.27 | 9.99 | 0.72 | 1.35% | -1.32% | -18.48% | 8.33% | -8.87% | 18.99% | -7.57% |
Tài chính ngành
(*) Nhóm ngành: Đồ gia dụng lâu bền
Định giá ngành
(*) Nhóm ngành: Đồ gia dụng lâu bền