Phân tích ngành Đồ gia dụng lâu bền

SL cổ phiếu
2
Vốn hoá
164 Tỷ
DT thuần (TTM)
271 Tỷ
LN ròng (TTM)
13 Tỷ
Biên LN ròng
4.95%
P/E
12.18
P/B
0.61

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 18:42 28-04-2025

Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

EV/EBITDA

P/FCF

ROE

ROA

Biên LN
ròng

EPS
(đồng)

KSD KSD HNX 61.20 173.75 0.51 18.44 11.61 0.29% 0.28% 0.23% 29
SHE SHE HNX 102.37 8.01 0.68 8.92 113.54 8.76% 5.20% 6.06% 1,137
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

KSD KSD HNX 61.20 173.75 0.51 0.00% 0.00% -8.93% 8.51% 50.00% -38.55% 4.08%
SHE SHE HNX 102.37 8.01 0.68 2.25% -5.32% 0.00% -1.11% 4.71% -13.57% 36.72%