Phân tích ngành Hàng hóa giải trí
SL cổ phiếu
3
Vốn hoá
674 Tỷ
DT thuần (TTM)
553 Tỷ
LN ròng (TTM)
32 Tỷ
Biên LN ròng
5.78%
P/E
21.11
P/B
1.48
(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 12:32 28-04-2025
Nhóm ngành | SL cổ phiếu |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
EV/EBITDA |
P/FCF |
ROE |
ROA |
Biên LN |
EPS |
Điện tử tiêu dùng | 2 | 405.30 | 43.26 | 2.18 | 52.37 | -2.42 | 4.76% | 2.71% | 4.67% | 612 |
Đồ chơi | 1 | 268.84 | 11.91 | 0.99 | 7.63 | 5.36 | 8.29% | 3.91% | 6.41% | 939 |
Nhóm ngành | SL cổ phiếu |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
% Giá |
% Giá |
% Giá |
% Giá từ |
% Giá |
% Giá |
% Giá |
Điện tử tiêu dùng | 2 | 405.30 | 43.26 | 2.18 | 0.00% | -3.31% | 1.89% | 24.90% | 89.55% | 51.48% | 87.79% |
Đồ chơi | 1 | 268.84 | 11.91 | 0.99 | 0.00% | 2.75% | 1.36% | 5.66% | 3.40% | -41.97% | -6.03% |