Phân tích ngành Hàng hóa giải trí

SL cổ phiếu
3
Vốn hoá
539 Tỷ
P/E
10.87
P/B
1.11
DT thuần (TTM)
780 Tỷ
LNR (TTM)
50 Tỷ
Biên LNR (TTM)
6.40%

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 18:00 26-07-2025

Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

P/FCF

EV/EBITDA

ROE
(TTM)

ROA
(TTM)

Biên LNR
(TTM)

EPS
(đồng)

Điện tử tiêu dùng 2 280.12 13.07 1.31 -1.30 15.89 9.78% 6.27% 4.90% 1,646
Đồ chơi 1 259.24 9.20 0.94 5.50 5.90 7.63% 5.07% 8.38% 1,173
Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

Điện tử tiêu dùng 2 280.12 13.07 1.31 -0.33% -2.01% -25.03% -18.95% -39.93% -4.44% 50.57%
Đồ chơi 1 259.24 9.20 0.94 0.00% -1.37% 2.86% 1.89% 1.42% -24.82% -7.12%
Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

Điện tử tiêu dùng 2 280.12 13.07 1.31 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Đồ chơi 1 259.24 9.20 0.94 0.00 0.00 0.00 -0.12 0.0053 0.0049
Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

Điện tử tiêu dùng 2 280.12 13.07 1.31 0.00 -0.06 -0.06 -0.16 -0.17 -5.18
Đồ chơi 1 259.24 9.20 0.94 0.00 -0.0011 -0.0011 -0.20 -0.08 0.18

Tài chính ngành

(*) Nhóm ngành: Hàng hóa giải trí

Định giá ngành

(*) Nhóm ngành: Hàng hóa giải trí

Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật