Phân tích ngành Thuốc lá

SL cổ phiếu
4
Vốn hoá
1,624 Tỷ
P/E
8.39
P/B
1.23
DT thuần (TTM)
5,933 Tỷ
LNR (TTM)
194 Tỷ
Biên LNR (TTM)
3.26%

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 18:00 26-07-2025

Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

P/FCF

EV/EBITDA

ROE
(TTM)

ROA
(TTM)

Biên LNR
(TTM)

EPS
(đồng)

CLC CLC HOSE 1,323.48 8.76 1.54 14.94 5.48 16.96% 7.64% 3.89% 5,764
HJC HJC UPCOM 89.97 4.39 0.48 -0.58 8.92 11.19% 4.86% 1.81% 1,593
NST NST HNX 168.03 7.65 0.92 -14.37 6.34 11.74% 5.47% 2.38% 1,962
VTJ VTJ HNX 42.18 720.06 0.44 13.09 -57.81 0.06% 0.06% 0.00% 5
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

CLC CLC HOSE 1,323.48 8.76 1.54 0.00% 0.00% 3.19% 4.71% 15.85% 84.83% 202.66%
HJC HJC UPCOM 89.97 4.39 0.48 0.00% 7.69% 1.45% 20.69% 22.81% 0.00% 27.27%
NST NST HNX 168.03 7.65 0.92 0.67% 15.38% 26.05% 44.23% 42.34% 154.54% 29.90%
VTJ VTJ HNX 42.18 720.06 0.44 0.00% -2.63% 0.00% -22.92% -13.95% -11.90% -19.57%
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

CLC CLC HOSE 1,323.48 8.76 1.54 0.00 0.00 -0.0001 -0.0001 -0.0050 -0.05
HJC HJC UPCOM 89.97 4.39 0.48 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
NST NST HNX 168.03 7.65 0.92 0.00 0.00 -0.0009 -0.0009 -0.0019 -0.0026
VTJ VTJ HNX 42.18 720.06 0.44 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

CLC CLC HOSE 1,323.48 8.76 1.54 -0.0000 0.08 0.50 -0.10 -2.58 -3.90
HJC HJC UPCOM 89.97 4.39 0.48 0.00 0.0020 0.0020 0.0020 0.0020 0.0020
NST NST HNX 168.03 7.65 0.92 -0.0089 -0.10 0.33 0.31 0.62 1.23
VTJ VTJ HNX 42.18 720.06 0.44 0.0004 0.0004 0.0004 0.0004 0.0004 0.0095

Tài chính ngành

(*) Nhóm ngành: Thuốc lá

Định giá ngành

(*) Nhóm ngành: Thuốc lá

Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật