Phân tích ngành Thuốc lá

SL cổ phiếu
4
Vốn hoá
1,541 Tỷ
DT thuần (TTM)
5,388 Tỷ
LN ròng (TTM)
183 Tỷ
Biên LN ròng
3.40%
P/E
8.41
P/B
1.12

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 15:33 28-04-2025

Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

EV/EBITDA

P/FCF

ROE

ROA

Biên LN
ròng

EPS
(đồng)

CLC CLC HOSE 1,292.03 8.76 1.42 6.52 -43.24 16.73% 7.55% 4.00% 5,651
HJC HJC UPCOM 82.26 4.79 0.45 7.02 -0.55 9.54% 4.90% 2.46% 1,335
NST NST HNX 124.34 6.97 0.64 3.79 -1.86 9.48% 4.95% 2.60% 1,578
VTJ VTJ HNX 42.18 133.54 0.45 -58.86 -223.95 0.33% 0.31% 0.00% 28
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

CLC CLC HOSE 1,292.03 8.76 1.42 0.41% 0.61% -3.14% -2.48% 31.80% 72.90% 182.60%
HJC HJC UPCOM 82.26 4.79 0.45 0.00% 1.59% -4.48% 10.34% 3.23% -28.89% 16.36%
NST NST HNX 124.34 6.97 0.64 -0.90% 1.83% -0.89% 6.73% 21.62% 54.32% -24.55%
VTJ VTJ HNX 42.18 133.54 0.45 2.70% -7.50% -11.90% -22.92% 15.63% -28.85% -39.34%