Phân tích ngành Khách sạn

SL cổ phiếu
9
Vốn hoá
1,752 Tỷ
P/E
-133.39
P/B
0.64
DT thuần (TTM)
1,611 Tỷ
LNR (TTM)
-7 Tỷ
Biên LNR (TTM)
-0.44%

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 18:00 26-07-2025

Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

P/FCF

EV/EBITDA

ROE
(TTM)

ROA
(TTM)

Biên LNR
(TTM)

EPS
(đồng)

BCV BCV UPCOM 38.70 110.21 2.58 10.15 24.44 2.37% 1.76% 2.38% 195
DAH DAH HOSE 294.70 98.15 0.32 5.52 18.85 0.33% 0.28% 9.19% 36
DLD DLD UPCOM 53.05 -5.07 7.98 -37.05 37.78 -88.09% -8.87% -22.66% -1,124
DTI DTI UPCOM 35.07 163.93 0.26 -0.91 -5,848.00 0.16% 0.07% 0.03% 16
DXL DXL UPCOM 51.45 -32.55 1.25 -12.86 -104.67 -3.76% -3.62% -8.71% -399
EIN EIN UPCOM 149.84 -7.43 0.40 349.10 -20.04 -5.21% -1.66% -51.61% -444
SGH SGH HNX 342.49 29.07 2.51 5.61 28.08 8.46% 7.03% 31.43% 953
VIR VIR UPCOM 24.72 115.54 0.60 -4.41 -1.44 0.39% 0.21% 0.76% 26
VNG VNG HOSE 761.68 217.00 0.71 4.85 21.00 0.32% 0.08% 0.50% 36
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

BCV BCV UPCOM 38.70 110.21 2.58 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
DAH DAH HOSE 294.70 98.15 0.32 0.57% 0.00% 6.71% 2.94% -3.31% -54.43% -55.53%
DLD DLD UPCOM 53.05 -5.07 7.98 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
DTI DTI UPCOM 35.07 163.93 0.26 0.00% -3.70% 8.33% 18.18% -10.34% -68.37% -70.90%
DXL DXL UPCOM 51.45 -32.55 1.25 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
EIN EIN UPCOM 149.84 -7.43 0.40 -5.71% -10.81% 57.14% 37.50% 6.45% -47.62% -8.33%
SGH SGH HNX 342.49 29.07 2.51 0.00% 7.78% 13.99% -23.06% -21.31% 13.97% -6.75%
VIR VIR UPCOM 24.72 115.54 0.60 0.00% -23.08% -23.08% -45.45% -37.50% -62.50% -70.99%
VNG VNG HOSE 761.68 217.00 0.71 -4.40% 1.16% -0.63% -10.21% -6.34% -34.75% -49.81%
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

BCV BCV UPCOM 38.70 110.21 2.58 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
DAH DAH HOSE 294.70 98.15 0.32 0.00 0.00 0.00 0.00 -0.0005 -0.0006
DLD DLD UPCOM 53.05 -5.07 7.98 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
DTI DTI UPCOM 35.07 163.93 0.26 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 -0.0003
DXL DXL UPCOM 51.45 -32.55 1.25 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
EIN EIN UPCOM 149.84 -7.43 0.40 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 -0.0003
SGH SGH HNX 342.49 29.07 2.51 0.00 0.00 -0.01 -0.01 -0.01 -0.01
VIR VIR UPCOM 24.72 115.54 0.60 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
VNG VNG HOSE 761.68 217.00 0.71 0.00 0.00 -0.0003 -0.0003 -0.0014 -0.0022
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

BCV BCV UPCOM 38.70 110.21 2.58 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
DAH DAH HOSE 294.70 98.15 0.32 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 -0.43
DLD DLD UPCOM 53.05 -5.07 7.98 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
DTI DTI UPCOM 35.07 163.93 0.26 0.00 0.00 0.00 0.0090 0.0090 0.0090
DXL DXL UPCOM 51.45 -32.55 1.25 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
EIN EIN UPCOM 149.84 -7.43 0.40 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
SGH SGH HNX 342.49 29.07 2.51 0.00 0.00 0.00 0.16 0.17 0.28
VIR VIR UPCOM 24.72 115.54 0.60 0.00 0.00 0.00 0.00 0.0006 0.0006
VNG VNG HOSE 761.68 217.00 0.71 0.03 0.0062 22.94 22.93 22.38 21.58

Tài chính ngành

(*) Nhóm ngành: Khách sạn

Định giá ngành

(*) Nhóm ngành: Khách sạn

Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật