Phân tích ngành Nhà hàng và quán bar

SL cổ phiếu
1
Vốn hoá
56 Tỷ
P/E
147.33
P/B
1.28
DT thuần (TTM)
49 Tỷ
LNR (TTM)
0 Tỷ
Biên LNR (TTM)
0.77%

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 18:00 26-07-2025

Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

P/FCF

EV/EBITDA

ROE
(TTM)

ROA
(TTM)

Biên LNR
(TTM)

EPS
(đồng)

ATS ATS HNX 56.00 147.33 1.28 -14.44 110.55 0.87% 0.79% 0.77% 109
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

ATS ATS HNX 56.00 147.33 1.28 0.00% 15.94% 8.84% 6.67% -23.44% 4.58% -39.39%
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

ATS ATS HNX 56.00 147.33 1.28 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 -0.0000
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

ATS ATS HNX 56.00 147.33 1.28 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.08

Tài chính ngành

(*) Nhóm ngành: Nhà hàng và quán bar

Định giá ngành

(*) Nhóm ngành: Nhà hàng và quán bar

Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật