Phân tích ngành Nhà hàng và quán bar
(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 18:00 26-07-2025
Mã CK | Sàn |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
P/FCF |
EV/EBITDA |
ROE |
ROA |
Biên LNR |
EPS |
|
HNX | 56.00 | 147.33 | 1.28 | -14.44 | 110.55 | 0.87% | 0.79% | 0.77% | 109 |
Mã CK | Sàn |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
% Giá |
% Giá |
% Giá |
% Giá từ |
% Giá |
% Giá |
% Giá |
|
HNX | 56.00 | 147.33 | 1.28 | 0.00% | 15.94% | 8.84% | 6.67% | -23.44% | 4.58% | -39.39% |
Mã CK | Sàn |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
1 tuần |
1 tháng |
3 tháng |
6 tháng |
1 năm |
2 năm |
|
HNX | 56.00 | 147.33 | 1.28 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | -0.0000 |
Mã CK | Sàn |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
1 tuần |
1 tháng |
3 tháng |
6 tháng |
1 năm |
2 năm |
|
HNX | 56.00 | 147.33 | 1.28 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.08 |
Tài chính ngành
(*) Nhóm ngành: Nhà hàng và quán bar
Định giá ngành
(*) Nhóm ngành: Nhà hàng và quán bar