Phân tích ngành Nhà hàng và quán bar

SL cổ phiếu
2
Vốn hoá
56 Tỷ
DT thuần (TTM)
71 Tỷ
LN ròng (TTM)
0 Tỷ
Biên LN ròng
0.09%
P/E
903.30
P/B
0.94

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 12:32 28-04-2025

Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

EV/EBITDA

P/FCF

ROE

ROA

Biên LN
ròng

EPS
(đồng)

ATS ATS HNX 52.50 170.77 1.16 77.13 -13.30 0.68% 0.61% 0.62% 85
MTC MTC UPCOM 3.48 -14.81 0.24 1.68 -4.88 -1.60% -1.43% -1.12% -128
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

ATS ATS HNX 52.50 170.77 1.16 -3.33% 19.05% 7.14% 0.00% 36.36% -27.88% -43.82%
MTC MTC UPCOM 3.48 -14.81 0.24 0.00% 11.76% -32.14% -32.14% -38.71% -76.25% -80.00%