Phân tích ngành Hàng không

SL cổ phiếu
3
Vốn hoá
123,351 Tỷ
DT thuần (TTM)
179,023 Tỷ
LN ròng (TTM)
9,705 Tỷ
Biên LN ròng
5.42%
P/E
12.71
P/B
6.51

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 15:33 28-04-2025

Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

EV/EBITDA

P/FCF

ROE

ROA

Biên LN
ròng

EPS
(đồng)

HVN HVN HOSE 68,092.62 9.09 - 7.05 7.03 -54.95% 13.05% 6.97% 3,416
SCS SCS HOSE 5,971.50 8.39 3.54 7.07 8.37 48.72% 41.04% 65.83% 7,009
VJC VJC HOSE 49,286.63 33.85 2.85 24.31 -5.12 8.87% 1.53% 2.02% 2,632
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

HVN HVN HOSE 68,092.62 9.09 - 0.98% -0.81% 5.31% 7.33% 77.75% 43.02% 42.33%
SCS SCS HOSE 5,971.50 8.39 3.54 0.51% -2.66% -17.02% -26.88% -22.92% -24.56% 41.06%
VJC VJC HOSE 49,286.63 33.85 2.85 -2.09% 5.20% -5.89% -9.00% -12.08% -29.46% -21.01%