Phân tích ngành Hàng không

SL cổ phiếu
3
Vốn hoá
147,338 Tỷ
P/E
16.45
P/B
7.99
DT thuần (TTM)
181,852 Tỷ
LNR (TTM)
8,853 Tỷ
Biên LNR (TTM)
4.87%

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 18:00 26-07-2025

Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

P/FCF

EV/EBITDA

ROE
(TTM)

ROA
(TTM)

Biên LNR
(TTM)

EPS
(đồng)

HVN HVN HOSE 74,292.92 11.20 - 8.47 6.37 0.00% 11.38% 6.11% 2,994
SCS SCS HOSE 7,022.90 9.83 4.58 9.52 8.10 48.08% 38.46% 63.93% 7,002
VJC VJC HOSE 66,022.42 44.15 3.16 -6.19 24.03 8.86% 1.57% 2.09% 2,761
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

HVN HVN HOSE 74,292.92 11.20 - 1.05% 13.52% 13.83% 48.59% 110.74% 162.79% 120.80%
SCS SCS HOSE 7,022.90 9.83 4.58 -0.72% 2.69% 5.68% -14.00% -16.38% 0.32% 45.03%
VJC VJC HOSE 66,022.42 44.15 3.16 6.93% 30.65% 39.95% 21.90% 12.97% -2.56% 17.44%
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

HVN HVN HOSE 74,292.92 11.20 - 3.42 3.39 2.80 2.63 2.49 2.16
SCS SCS HOSE 7,022.90 9.83 4.58 0.67 1.40 1.43 0.99 -18.89 10.84
VJC VJC HOSE 66,022.42 44.15 3.16 9.50 0.08 -12.82 -20.32 -36.64 -20.80
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

HVN HVN HOSE 74,292.92 11.20 - -4.16 -0.71 308.56 843.56 1,162.40 1,589.37
SCS SCS HOSE 7,022.90 9.83 4.58 25.43 -0.74 -47.35 -405.75 -610.58 -921.93
VJC VJC HOSE 66,022.42 44.15 3.16 -1,705.35 -2,036.59 -2,336.93 -2,612.10 -4,211.73 -5,003.73

Tài chính ngành

(*) Nhóm ngành: Hàng không

Định giá ngành

(*) Nhóm ngành: Hàng không

Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật