Phân tích ngành Dịch vụ giải trí

SL cổ phiếu
8
Vốn hoá
159,288 Tỷ
P/E
58.32
P/B
4.74
DT thuần (TTM)
3,913 Tỷ
LNR (TTM)
180 Tỷ
Biên LNR (TTM)
4.61%

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 18:00 26-07-2025

Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

P/FCF

EV/EBITDA

ROE
(TTM)

ROA
(TTM)

Biên LNR
(TTM)

EPS
(đồng)

DNT DNT UPCOM 218.43 29.53 3.00 150.34 22.12 9.88% 7.45% 3.58% 1,016
DSD DSD UPCOM 668.82 -115.95 1.11 -7.74 15.10 -0.94% -0.76% -5.15% -122
DSN DSN HOSE 558.24 6.56 1.92 9.61 5.53 27.19% 22.86% 41.53% 7,038
HES HES UPCOM 172.93 13.11 1.53 7.61 8.55 12.43% 10.58% 8.45% 1,419
KLF KLF UPCOM 132.28 -1.11 0.08 -187.58 -7.56 -7.39% -5.26% 5.54% -724
ONW ONW UPCOM 8.40 18.93 66.95 -55.22 17.95 -460.33% 11.88% 1.54% 222
RIC RIC UPCOM 436.29 -36.94 0.76 2,387.77 16.24 -2.12% -1.29% -8.07% -168
VPL VPL HOSE 157,093.11 59.50 4.92 -54.42 - 0.00% 0.00% 3.04% 1,472
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

DNT DNT UPCOM 218.43 29.53 3.00 -14.77% -14.77% -14.77% -6.77% -29.92% 31.22% 111.85%
DSD DSD UPCOM 668.82 -115.95 1.11 0.00% 0.71% -13.94% -13.41% -29.00% -29.00% 0.00%
DSN DSN HOSE 558.24 6.56 1.92 -0.11% 0.00% 0.65% -13.36% -10.29% 20.63% 40.36%
HES HES UPCOM 172.93 13.11 1.53 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
KLF KLF UPCOM 132.28 -1.11 0.08 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
ONW ONW UPCOM 8.40 18.93 66.95 0.00% 0.00% 40.00% 27.27% 20.00% -6.67% -70.63%
RIC RIC UPCOM 436.29 -36.94 0.76 14.81% 31.91% 40.91% 77.14% 58.97% -50.79% 22.29%
VPL VPL HOSE 157,093.11 59.50 4.92 -0.45% -2.77% -7.40% 2.46% 0.00% 0.00% 0.00%
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

DNT DNT UPCOM 218.43 29.53 3.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
DSD DSD UPCOM 668.82 -115.95 1.11 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
DSN DSN HOSE 558.24 6.56 1.92 0.00 0.00 0.00 0.00 -0.0029 -0.01
HES HES UPCOM 172.93 13.11 1.53 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
KLF KLF UPCOM 132.28 -1.11 0.08 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
ONW ONW UPCOM 8.40 18.93 66.95 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
RIC RIC UPCOM 436.29 -36.94 0.76 -0.0000 -0.0000 -0.0001 -0.0001 -0.0005 -0.0013
VPL VPL HOSE 157,093.11 59.50 4.92 -0.45 0.03 0.03 0.03 0.03 0.03
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

DNT DNT UPCOM 218.43 29.53 3.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
DSD DSD UPCOM 668.82 -115.95 1.11 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
DSN DSN HOSE 558.24 6.56 1.92 0.0046 0.02 -0.78 -2.70 -11.78 -35.59
HES HES UPCOM 172.93 13.11 1.53 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
KLF KLF UPCOM 132.28 -1.11 0.08 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
ONW ONW UPCOM 8.40 18.93 66.95 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
RIC RIC UPCOM 436.29 -36.94 0.76 -0.12 -0.14 -0.24 -0.62 -0.63 -3.32
VPL VPL HOSE 157,093.11 59.50 4.92 -3.21 8.21 156.84 156.84 156.84 156.84

Tài chính ngành

(*) Nhóm ngành: Dịch vụ giải trí

Định giá ngành

(*) Nhóm ngành: Dịch vụ giải trí

Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật