Phân tích ngành Dịch vụ giải trí

SL cổ phiếu
8
Vốn hoá
167,104 Tỷ
DT thuần (TTM)
3,908 Tỷ
LN ròng (TTM)
134 Tỷ
Biên LNR (TTM)
3.43%
P/E
1,247.12
P/B
4.68

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 15:02 23-05-2025

Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

P/FCF

EV/EBITDA

ROE

ROA

Biên LNR

EPS
(đồng)

DNT DNT UPCOM 182.02 24.61 2.50 125.28 18.25 9.88% 7.45% 3.58% 1,016
DSD DSD UPCOM 772.44 -48.93 1.36 -10.27 17.41 -2.67% -2.00% -60.01% -335
DSN DSN HOSE 555.82 6.56 1.92 9.57 5.51 27.19% 22.86% 40.34% 7,038
HES HES UPCOM 176.65 13.39 1.57 7.77 8.74 12.43% 10.58% 8.45% 1,419
KLF KLF UPCOM 132.28 -1.11 0.08 -32.21 -7.56 -7.39% -5.26% -92.33% -724
ONW ONW UPCOM 6.00 13.52 47.82 -39.44 13.18 -460.33% 11.88% 1.54% 222
RIC RIC UPCOM 295.55 -12.47 0.54 -17.16 22.42 -4.20% -2.59% -18.19% -337
VPL VPL HOSE 164,983.63 60.65 5.07 -57.15 - 0.00% 0.00% 3.04% 1,489
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

DNT DNT UPCOM 182.02 24.61 2.50 0.00% -12.59% -32.43% -22.31% -33.94% 14.11% 76.54%
DSD DSD UPCOM 772.44 -48.93 1.36 0.00% -18.00% -18.00% -5.75% -5.75% 0.00% 0.00%
DSN DSN HOSE 555.82 6.56 1.92 0.43% -2.13% -1.29% -13.73% -11.32% 24.82% 30.92%
HES HES UPCOM 176.65 13.39 1.57 0.00% 0.00% -7.32% -60.00% -1.04% 46.15% 90.00%
KLF KLF UPCOM 132.28 -1.11 0.08 0.00% -11.11% -11.11% -11.11% -87.69% -52.94% 0.00%
ONW ONW UPCOM 6.00 13.52 47.82 0.00% -9.09% -9.09% -9.09% -14.29% -58.90% -79.02%
RIC RIC UPCOM 295.55 -12.47 0.54 0.00% -4.55% -14.29% 20.00% -10.64% -69.78% -10.64%
VPL VPL HOSE 164,983.63 60.65 5.07 -1.85% -5.83% 0.00% 7.60% 0.00% 0.00% 0.00%

Tài chính ngành

(*) Nhóm ngành: Dịch vụ giải trí

Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật