Phân tích ngành Dịch vụ giải trí

SL cổ phiếu
7
Vốn hoá
2,172 Tỷ
DT thuần (TTM)
937 Tỷ
LN ròng (TTM)
44 Tỷ
Biên LN ròng
4.66%
P/E
49.76
P/B
0.67

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 22:32 12-05-2025

Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

P/FCF

EV/EBITDA

ROE

ROA

Biên LN
ròng

EPS
(đồng)

DNT DNT UPCOM 208.96 28.25 2.87 143.82 21.12 9.88% 7.45% 3.58% 1,016
DSD DSD UPCOM 772.44 -48.93 1.36 -10.27 17.41 -2.67% -2.00% -60.01% -335
DSN DSN HOSE 552.19 6.54 1.91 9.50 5.47 27.19% 22.86% 40.34% 7,038
HES HES UPCOM 176.65 13.39 1.57 7.77 8.74 12.43% 10.58% 8.45% 1,419
KLF KLF UPCOM 132.28 -1.11 0.08 -32.21 -1.65 -7.39% -5.26% -92.33% -724
ONW ONW UPCOM 6.00 13.52 47.82 -39.44 13.18 -460.33% 11.88% 1.54% 222
RIC RIC UPCOM 323.70 -13.08 0.56 -18.79 23.73 -4.19% -2.59% -18.19% -336
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

DNT DNT UPCOM 208.96 28.25 2.87 0.00% -22.43% -22.43% -10.81% -12.98% 41.45% 102.67%
DSD DSD UPCOM 772.44 -48.93 1.36 0.00% -18.00% -18.00% -5.75% -5.75% 0.00% 0.00%
DSN DSN HOSE 552.19 6.54 1.91 0.66% 0.66% -3.08% -14.30% -11.74% 25.78% 34.90%
HES HES UPCOM 176.65 13.39 1.57 0.00% 0.00% -7.32% -60.00% -1.04% 46.15% 90.00%
KLF KLF UPCOM 132.28 -1.11 0.08 0.00% -11.11% -11.11% -11.11% -87.69% -52.94% 0.00%
ONW ONW UPCOM 6.00 13.52 47.82 0.00% -9.09% -9.09% -9.09% -14.29% -58.90% -79.02%
RIC RIC UPCOM 323.70 -13.08 0.56 -4.35% 2.22% 53.33% 31.43% -2.13% -61.83% 5.02%

Tài chính ngành

(*) Nhóm ngành: Dịch vụ giải trí

Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật