Phân tích ngành Bia và đồ uống
SL cổ phiếu
43
Vốn hoá
93,618 Tỷ
DT thuần (TTM)
65,261 Tỷ
LN ròng (TTM)
5,853 Tỷ
Biên LN ròng
8.97%
P/E
16.00
P/B
2.35
(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 15:33 28-04-2025
Nhóm ngành | SL cổ phiếu |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
EV/EBITDA |
P/FCF |
ROE |
ROA |
Biên LN |
EPS |
Sản xuất bia | 23 | 79,059.18 | 15.73 | 2.37 | 9.99 | 13.58 | 16.48% | 11.49% | 9.14% | 3,647 |
Vang & Rượu mạnh | 3 | 473.57 | -11.42 | 0.90 | -19.28 | 2,380.24 | -20.27% | -7.52% | -19.21% | -734 |
Đồ uống & giải khát | 17 | 14,085.65 | 16.25 | 2.36 | 9.90 | 13.08 | 17.12% | 13.35% | 8.61% | 10,386 |
Nhóm ngành | SL cổ phiếu |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
% Giá |
% Giá |
% Giá |
% Giá từ |
% Giá |
% Giá |
% Giá |
Sản xuất bia | 23 | 79,059.18 | 15.73 | 2.37 | 2.70% | 3.20% | -0.01% | -9.02% | -0.37% | -28.55% | -20.98% |
Vang & Rượu mạnh | 3 | 473.57 | -11.42 | 0.90 | 1.50% | -1.66% | -3.39% | 0.44% | -4.36% | -22.86% | -26.15% |
Đồ uống & giải khát | 17 | 14,085.65 | 16.25 | 2.36 | -1.01% | 3.16% | 12.65% | 16.74% | 27.66% | 20.91% | 83.10% |