Phân tích ngành Bia và đồ uống

SL cổ phiếu
43
Vốn hoá
93,959 Tỷ
P/E
16.61
P/B
2.29
DT thuần (TTM)
64,171 Tỷ
LNR (TTM)
5,644 Tỷ
Biên LNR (TTM)
8.79%

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 18:00 26-07-2025

Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

P/FCF

EV/EBITDA

ROE
(TTM)

ROA
(TTM)

Biên LNR
(TTM)

EPS
(đồng)

Sản xuất bia 23 78,765.88 16.20 2.29 15.23 9.15 12.93% 10.04% 9.01% 3,521
Vang & Rượu mạnh 3 426.11 -11.05 0.81 91.53 -20.51 -7.14% -6.20% -17.38% -654
Đồ uống & giải khát 17 14,766.53 17.76 2.41 21.37 10.35 13.39% 8.39% 8.21% 11,207
Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

Sản xuất bia 23 78,765.88 16.20 2.29 0.40% 1.66% 3.23% -4.29% 2.17% -24.13% -18.17%
Vang & Rượu mạnh 3 426.11 -11.05 0.81 0.00% -5.82% -6.81% -7.91% -6.00% -26.48% -31.84%
Đồ uống & giải khát 17 14,766.53 17.76 2.41 0.42% 2.93% 2.28% 25.02% 32.58% 52.87% 89.42%
Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

Sản xuất bia 23 78,765.88 16.20 2.29 0.83 48.68 42.62 40.18 37.43 40.76
Vang & Rượu mạnh 3 426.11 -11.05 0.81 0.00 0.00 0.00 0.00 -0.0028 -0.0030
Đồ uống & giải khát 17 14,766.53 17.76 2.41 0.00 -8.66 -0.27 -0.27 0.70 17.84
Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

Sản xuất bia 23 78,765.88 16.20 2.29 20.94 -22.85 -252.59 -1,190.99 -1,319.86 -2,505.20
Vang & Rượu mạnh 3 426.11 -11.05 0.81 0.00 0.00 -0.02 -0.02 -0.03 -0.30
Đồ uống & giải khát 17 14,766.53 17.76 2.41 -1.79 3.84 25.95 22.11 15.22 -24.64

Tài chính ngành

(*) Nhóm ngành: Bia và đồ uống

Định giá ngành

(*) Nhóm ngành: Bia và đồ uống

Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật