Phân tích ngành Vang & Rượu mạnh

SL cổ phiếu
3
Vốn hoá
426 Tỷ
P/E
-11.05
P/B
0.81
DT thuần (TTM)
222 Tỷ
LNR (TTM)
-39 Tỷ
Biên LNR (TTM)
-17.38%

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 06:00 27-07-2025

Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

P/FCF

EV/EBITDA

ROE
(TTM)

ROA
(TTM)

Biên LNR
(TTM)

EPS
(đồng)

HNR HNR UPCOM 240.00 -45.98 0.69 -11.66 30.43 -1.50% -1.40% -4.39% -261
VDL VDL HNX 130.45 -13.65 0.76 5.15 -30.35 -5.53% -5.19% -10.28% -652
VTL VTL UPCOM 55.66 -2.34 10.89 -870.86 -2.28 -139.87% -36.87% -241.39% -2,350
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

HNR HNR UPCOM 240.00 -45.98 0.69 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
VDL VDL HNX 130.45 -13.65 0.76 0.00% -16.82% -16.82% -25.83% -25.83% -61.47% -67.52%
VTL VTL UPCOM 55.66 -2.34 10.89 0.00% -5.17% -12.70% 0.00% 14.58% -58.65% -85.53%
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

HNR HNR UPCOM 240.00 -45.98 0.69 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
VDL VDL HNX 130.45 -13.65 0.76 0.00 0.00 0.00 0.00 -0.0010 -0.0011
VTL VTL UPCOM 55.66 -2.34 10.89 0.00 0.00 0.00 0.00 -0.0018 -0.0020
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

HNR HNR UPCOM 240.00 -45.98 0.69 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
VDL VDL HNX 130.45 -13.65 0.76 0.00 0.00 -0.01 -0.01 -0.02 -0.07
VTL VTL UPCOM 55.66 -2.34 10.89 0.00 0.00 -0.0099 -0.0099 -0.01 -0.23

Tài chính ngành

(*) Nhóm ngành: Vang & Rượu mạnh

Định giá ngành

(*) Nhóm ngành: Vang & Rượu mạnh

Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật