Phân tích ngành Vang & Rượu mạnh

SL cổ phiếu
3
Vốn hoá
474 Tỷ
DT thuần (TTM)
216 Tỷ
LN ròng (TTM)
-41 Tỷ
Biên LN ròng
-19.21%
P/E
-11.42
P/B
0.90

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 18:42 28-04-2025

Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

EV/EBITDA

P/FCF

ROE

ROA

Biên LN
ròng

EPS
(đồng)

HNR HNR UPCOM 240.00 -29.53 0.69 61.95 -9.58 -2.33% -2.18% -9.08% -406
VDL VDL HNX 175.89 -18.40 1.03 -42.46 6.95 -5.53% -5.19% -10.61% -652
VTL VTL UPCOM 57.68 -2.72 12.67 -2.37 -902.53 -139.87% -36.87% -241.39% -2,350
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

HNR HNR UPCOM 240.00 -29.53 0.69 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
VDL VDL HNX 175.89 -18.40 1.03 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% -14.89% -45.45% -48.94%
VTL VTL UPCOM 57.68 -2.72 12.67 12.28% -13.64% -27.85% 3.64% 9.62% -49.11% -65.45%