Phân tích ngành Dịch vụ tiêu dùng chuyên ngành
SL cổ phiếu
1
Vốn hoá
1 Tỷ
DT thuần (TTM)
152 Tỷ
LN ròng (TTM)
11 Tỷ
Biên LN ròng
7.11%
P/E
0.12
P/B
0.02
(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 23:40 24-04-2025
Mã CK | Sàn |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
EV/EBITDA |
P/FCF |
ROE |
ROA |
Biên LN |
EPS |
|
UPCOM | 1.32 | 0.12 | 0.02 | -4.12 | 0.04 | 18.63% | 5.20% | 7.11% | 2,451 |
Mã CK | Sàn |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
% Giá |
% Giá |
% Giá |
% Giá từ |
% Giá |
% Giá |
% Giá |
|
UPCOM | 1.32 | 0.12 | 0.02 | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% |