Phân tích ngành Bán lẻ phức hợp

SL cổ phiếu
11
Vốn hoá
3,578 Tỷ
P/E
51.27
P/B
0.91
DT thuần (TTM)
13,443 Tỷ
LNR (TTM)
73 Tỷ
Biên LNR (TTM)
0.54%

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 03:00 27-07-2025

Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

P/FCF

EV/EBITDA

ROE
(TTM)

ROA
(TTM)

Biên LNR
(TTM)

EPS
(đồng)

BTT BTT HOSE 540.00 11.10 1.35 9.67 6.71 12.43% 9.42% 16.80% 3,604
CEN CEN UPCOM 60.79 -1,172.58 0.28 -15.67 69.88 -0.02% -0.02% -0.06% -2
CMV CMV HOSE 147.06 9.12 0.60 -15.56 11.52 6.71% 3.22% 0.36% 888
DKC DKC UPCOM 0.23 0.06 0.01 7.42 -2.21 13.43% 10.25% 22.38% 1,806
HTM HTM UPCOM 2,331.56 -111.35 1.06 17.65 41.13 -0.95% -0.65% -2.97% -95
HTT HTT UPCOM 28.00 -3.12 0.25 -132.49 -14.23 -7.88% -4.54% -100.93% -449
KGM KGM UPCOM 155.12 22.57 0.57 0.27 8.23 2.56% 0.46% 0.10% 270
PIT PIT HOSE 102.31 190.53 0.91 -1.63 20.23 0.48% 0.15% 0.09% 38
PNG PNG UPCOM 149.40 6.34 1.15 7.10 4.47 19.83% 17.16% 25.00% 2,617
THS THS HNX 40.23 46.35 1.07 -0.81 27.25 2.23% 0.61% 0.28% 321
TOP TOP UPCOM 22.82 138.68 0.14 146.07 - 0.00% 0.00% -833.33% 6
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

BTT BTT HOSE 540.00 11.10 1.35 0.00% 3.63% 4.85% -1.23% 20.95% -9.73% 28.21%
CEN CEN UPCOM 60.79 -1,172.58 0.28 3.70% 0.00% 12.00% 40.00% 21.74% -68.89% -39.03%
CMV CMV HOSE 147.06 9.12 0.60 -1.22% -2.17% -2.99% -4.71% -11.39% -19.07% 6.33%
DKC DKC UPCOM 0.23 0.06 0.01 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
HTM HTM UPCOM 2,331.56 -111.35 1.06 0.95% -2.75% -2.75% -3.64% 2.91% -39.43% -2.14%
HTT HTT UPCOM 28.00 -3.12 0.25 0.00% 0.00% -12.50% -6.67% 7.69% -30.00% 133.33%
KGM KGM UPCOM 155.12 22.57 0.57 -1.61% 7.02% 5.17% -10.19% -10.19% -34.15% 31.78%
PIT PIT HOSE 102.31 190.53 0.91 -0.69% 0.56% -0.96% 36.62% 23.08% 14.29% 80.00%
PNG PNG UPCOM 149.40 6.34 1.15 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
THS THS HNX 40.23 46.35 1.07 0.00% -9.70% -9.70% 73.26% 10.37% 21.17% 184.51%
TOP TOP UPCOM 22.82 138.68 0.14 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

BTT BTT HOSE 540.00 11.10 1.35 0.00 0.00 0.00 0.00 -0.0027 -0.0030
CEN CEN UPCOM 60.79 -1,172.58 0.28 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
CMV CMV HOSE 147.06 9.12 0.60 0.00 0.00 0.00 0.00 -0.0013 -0.0013
DKC DKC UPCOM 0.23 0.06 0.01 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
HTM HTM UPCOM 2,331.56 -111.35 1.06 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
HTT HTT UPCOM 28.00 -3.12 0.25 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
KGM KGM UPCOM 155.12 22.57 0.57 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
PIT PIT HOSE 102.31 190.53 0.91 0.00 0.00 -0.0003 -0.02 -0.0016 -0.0027
PNG PNG UPCOM 149.40 6.34 1.15 0.00 0.00 0.00 0.00 -0.0009 -0.0009
THS THS HNX 40.23 46.35 1.07 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
TOP TOP UPCOM 22.82 138.68 0.14 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

BTT BTT HOSE 540.00 11.10 1.35 0.00 0.00 0.00 -0.0036 -0.0075 -0.01
CEN CEN UPCOM 60.79 -1,172.58 0.28 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
CMV CMV HOSE 147.06 9.12 0.60 0.00 0.00 0.00 0.00 -0.0018 -0.26
DKC DKC UPCOM 0.23 0.06 0.01 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
HTM HTM UPCOM 2,331.56 -111.35 1.06 0.00 0.00 0.00 0.00 -0.0000 -0.0040
HTT HTT UPCOM 28.00 -3.12 0.25 0.00 0.00 -0.0008 -0.0008 -0.01 -0.07
KGM KGM UPCOM 155.12 22.57 0.57 0.00 0.00 0.00 0.00 0.0033 0.0033
PIT PIT HOSE 102.31 190.53 0.91 0.00 0.00 -0.05 -0.05 -0.05 -0.15
PNG PNG UPCOM 149.40 6.34 1.15 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 -0.0060
THS THS HNX 40.23 46.35 1.07 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
TOP TOP UPCOM 22.82 138.68 0.14 0.00 0.00 0.00 -0.0003 -0.04 -0.08

Tài chính ngành

(*) Nhóm ngành: Bán lẻ phức hợp

Định giá ngành

(*) Nhóm ngành: Bán lẻ phức hợp

Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật