Phân tích ngành Dịch vụ truyền thông

SL cổ phiếu
3
Vốn hoá
1,499 Tỷ
P/E
7.47
P/B
1.35
DT thuần (TTM)
1,484 Tỷ
LNR (TTM)
204 Tỷ
Biên LNR (TTM)
13.77%

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 18:00 26-07-2025

Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

P/FCF

EV/EBITDA

ROE
(TTM)

ROA
(TTM)

Biên LNR
(TTM)

EPS
(đồng)

ADG ADG HOSE 217.01 13.47 0.66 -1.59 12.94 4.92% 3.41% 3.47% 753
FOC FOC UPCOM 1,267.29 8.66 1.83 13.34 8.22 18.72% 16.11% 19.43% 7,948
VNX VNX UPCOM 14.21 0.37 0.17 0.43 -1.24 54.43% 31.23% 15.70% 31,184
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

ADG ADG HOSE 217.01 13.47 0.66 1.00% -3.33% 11.54% -10.18% -26.45% -71.37% -76.24%
FOC FOC UPCOM 1,267.29 8.66 1.83 0.00% -3.51% 6.17% -4.53% 5.58% -29.09% -13.84%
VNX VNX UPCOM 14.21 0.37 0.17 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

ADG ADG HOSE 217.01 13.47 0.66 0.00 0.00 -0.0010 -0.0010 -0.0018 -0.0041
FOC FOC UPCOM 1,267.29 8.66 1.83 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
VNX VNX UPCOM 14.21 0.37 0.17 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

ADG ADG HOSE 217.01 13.47 0.66 -0.03 -0.16 -0.52 -1.84 -3.94 -6.54
FOC FOC UPCOM 1,267.29 8.66 1.83 -0.64 -0.16 0.39 -0.53 0.25 -60.77
VNX VNX UPCOM 14.21 0.37 0.17 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00

Tài chính ngành

(*) Nhóm ngành: Dịch vụ truyền thông

Định giá ngành

(*) Nhóm ngành: Dịch vụ truyền thông

Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật