Phân tích ngành Giải trí & Truyền thông

SL cổ phiếu
3
Vốn hoá
14,730 Tỷ
P/E
-19.22
P/B
5.05
DT thuần (TTM)
10,702 Tỷ
LNR (TTM)
-801 Tỷ
Biên LNR (TTM)
-7.48%

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 18:00 26-07-2025

Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

P/FCF

EV/EBITDA

ROE
(TTM)

ROA
(TTM)

Biên LNR
(TTM)

EPS
(đồng)

ODE ODE UPCOM 460.00 639.24 3.54 39.78 -261.35 0.56% 0.45% 1.33% 72
VNZ VNZ UPCOM 11,603.90 -12.16 15.09 -148.07 14.75 -85.67% -9.56% -9.88% -32,478
YEG YEG HOSE 2,666.05 14.27 1.32 -8.42 37.35 8.65% 5.68% 11.53% 974
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

ODE ODE UPCOM 460.00 639.24 3.54 0.44% 0.00% 1.55% 4.78% 7.98% 2.22% 0.00%
VNZ VNZ UPCOM 11,603.90 -12.16 15.09 0.00% -3.66% 12.89% 12.86% -27.39% 0.00% 0.00%
YEG YEG HOSE 2,666.05 14.27 1.32 2.21% 9.45% 11.20% -18.12% 60.30% 9.28% -47.12%
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

ODE ODE UPCOM 460.00 639.24 3.54 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
VNZ VNZ UPCOM 11,603.90 -12.16 15.09 0.00 0.00 0.00 0.00 9.48 9.48
YEG YEG HOSE 2,666.05 14.27 1.32 -0.64 -0.64 -0.64 -0.96 -8.61 -8.87
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

ODE ODE UPCOM 460.00 639.24 3.54 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
VNZ VNZ UPCOM 11,603.90 -12.16 15.09 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 -2,203.19
YEG YEG HOSE 2,666.05 14.27 1.32 50.17 60.92 87.18 98.40 90.58 77.91

Tài chính ngành

(*) Nhóm ngành: Giải trí & Truyền thông

Định giá ngành

(*) Nhóm ngành: Giải trí & Truyền thông

Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật