Phân tích ngành Thiết bị điện

SL cổ phiếu
11
Vốn hoá
99,475 Tỷ
P/E
23.31
P/B
4.21
DT thuần (TTM)
66,881 Tỷ
LNR (TTM)
4,244 Tỷ
Biên LNR (TTM)
6.35%

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 06:00 27-07-2025

Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

P/FCF

EV/EBITDA

ROE
(TTM)

ROA
(TTM)

Biên LNR
(TTM)

EPS
(đồng)

AME AME HNX 515.08 22.00 0.64 -1.54 18.81 2.91% 0.75% 0.58% 359
BTH BTH UPCOM 1,287.50 3.89 4.03 3.65 3.40 45.03% 25.72% 53.86% 13,233
CJC CJC HNX 192.00 31.17 2.01 3.95 22.39 6.59% 2.84% 2.45% 770
DHP DHP HNX 107.26 8.36 0.62 1.91 5.34 7.43% 5.65% 5.70% 1,352
EME EME UPCOM 109.63 22.81 1.36 4.17 17.49 6.13% 2.36% 5.08% 1,271
EMG EMG UPCOM 45.90 3.82 0.44 3.07 2.47 11.78% 10.53% 23.00% 4,005
GEE GEE HOSE 45,018.00 22.82 6.61 38.63 15.26 29.82% 14.38% 8.18% 5,389
GEX GEX HOSE 48,278.35 27.39 3.36 -12.80 9.10 12.76% 3.25% 5.02% 1,954
KIP KIP UPCOM 155.82 14.41 0.84 6.32 6.54 5.87% 3.99% 2.89% 1,103
NEM NEM UPCOM 163.70 -9.04 2.32 -443.72 -8.10 -22.71% -22.58% -2,419.52% -2,046
TBD TBD UPCOM 3,601.68 24.29 5.74 -13.48 17.34 24.02% 8.09% 6.30% 4,575
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

AME AME HNX 515.08 22.00 0.64 -1.25% -1.25% 49.06% 68.09% 36.21% -28.18% 12.86%
BTH BTH UPCOM 1,287.50 3.89 4.03 0.39% -0.96% -1.90% 44.26% 44.56% 476.71% 1,560.22%
CJC CJC HNX 192.00 31.17 2.01 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
DHP DHP HNX 107.26 8.36 0.62 0.00% 0.00% -5.83% 9.18% 13.93% 18.25% 82.35%
EME EME UPCOM 109.63 22.81 1.36 0.00% 0.00% 0.00% 9.43% -3.33% -28.91% -52.98%
EMG EMG UPCOM 45.90 3.82 0.44 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
GEE GEE HOSE 45,018.00 22.82 6.61 2.67% -1.91% 27.46% 340.47% 261.81% 501.06% 0.00%
GEX GEX HOSE 48,278.35 27.39 3.36 7.00% 26.18% 42.67% 199.70% 155.55% 166.25% 304.51%
KIP KIP UPCOM 155.82 14.41 0.84 0.00% 48.60% 48.60% 98.75% 70.05% 91.45% 40.58%
NEM NEM UPCOM 163.70 -9.04 2.32 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
TBD TBD UPCOM 3,601.68 24.29 5.74 0.00% -1.59% -6.24% 15.73% 42.80% 11.60% 81.67%
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

AME AME HNX 515.08 22.00 0.64 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
BTH BTH UPCOM 1,287.50 3.89 4.03 0.00 0.00 0.00 0.00 -0.0001 -0.0014
CJC CJC HNX 192.00 31.17 2.01 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
DHP DHP HNX 107.26 8.36 0.62 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
EME EME UPCOM 109.63 22.81 1.36 0.00 0.00 0.00 0.00 14.15 14.15
EMG EMG UPCOM 45.90 3.82 0.44 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
GEE GEE HOSE 45,018.00 22.82 6.61 7.34 5.94 6.29 -174.12 251.89 176.91
GEX GEX HOSE 48,278.35 27.39 3.36 -10.47 -237.19 -849.20 -914.41 -832.51 -725.99
KIP KIP UPCOM 155.82 14.41 0.84 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
NEM NEM UPCOM 163.70 -9.04 2.32 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
TBD TBD UPCOM 3,601.68 24.29 5.74 0.00 0.00 0.00 0.00 -13.75 63.40
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

AME AME HNX 515.08 22.00 0.64 0.0008 0.03 0.03 0.12 0.09 0.10
BTH BTH UPCOM 1,287.50 3.89 4.03 -0.14 0.86 0.84 0.96 0.91 0.90
CJC CJC HNX 192.00 31.17 2.01 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
DHP DHP HNX 107.26 8.36 0.62 0.00 0.00 0.02 0.02 0.48 0.17
EME EME UPCOM 109.63 22.81 1.36 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 -0.0047
EMG EMG UPCOM 45.90 3.82 0.44 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
GEE GEE HOSE 45,018.00 22.82 6.61 36.03 11.16 43.53 73.29 76.22 73.45
GEX GEX HOSE 48,278.35 27.39 3.36 47.39 -69.95 -508.11 297.46 -120.43 -726.61
KIP KIP UPCOM 155.82 14.41 0.84 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
NEM NEM UPCOM 163.70 -9.04 2.32 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
TBD TBD UPCOM 3,601.68 24.29 5.74 0.09 0.10 0.10 0.10 0.10 -1.77

Tài chính ngành

(*) Nhóm ngành: Thiết bị điện

Định giá ngành

(*) Nhóm ngành: Thiết bị điện

Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật