Phân tích ngành Kim loại
SL cổ phiếu
43
Vốn hoá
197,351 Tỷ
DT thuần (TTM)
350,826 Tỷ
LN ròng (TTM)
12,094 Tỷ
Biên LN ròng
3.45%
P/E
16.32
P/B
1.22
(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 20:09 24-04-2025
Nhóm ngành | SL cổ phiếu |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
EV/EBITDA |
P/FCF |
ROE |
ROA |
Biên LN |
EPS |
Nhôm | 2 | 776.62 | 11.48 | 0.97 | 6.11 | 6.39 | 10.89% | 6.48% | 3.65% | 1,263 |
Thép và sản phẩm thép | 41 | 196,573.94 | 16.35 | 1.22 | 11.49 | -5.40 | 9.59% | 5.19% | 3.45% | 1,654 |
Nhóm ngành | SL cổ phiếu |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
% Giá |
% Giá |
% Giá |
% Giá từ |
% Giá |
% Giá |
% Giá |
Nhôm | 2 | 776.62 | 11.48 | 0.97 | -8.98% | -9.23% | -5.78% | -4.45% | 0.02% | -7.74% | 209.73% |
Thép và sản phẩm thép | 41 | 196,573.94 | 16.35 | 1.22 | 0.22% | 0.21% | -7.59% | -5.51% | -3.89% | -12.04% | 170.88% |