Phân tích ngành Kim loại

SL cổ phiếu
43
Vốn hoá
207,387 Tỷ
P/E
19.17
P/B
1.46
DT thuần (TTM)
360,409 Tỷ
LNR (TTM)
12,506 Tỷ
Biên LNR (TTM)
3.47%

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 18:00 26-07-2025

Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

P/FCF

EV/EBITDA

ROE
(TTM)

ROA
(TTM)

Biên LNR
(TTM)

EPS
(đồng)

Nhôm 2 707.27 14.55 0.88 42.46 7.02 6.99% 3.13% 2.82% 874
Thép và sản phẩm thép 41 206,679.80 19.19 1.47 -8.71 11.52 7.86% 3.55% 3.47% 1,432
Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

Nhôm 2 707.27 14.55 0.88 -8.67% 0.67% -2.26% -12.67% -14.52% -2.97% 176.18%
Thép và sản phẩm thép 41 206,679.80 19.19 1.47 0.30% 1.02% 14.19% 15.03% 9.64% 51.54% 178.45%
Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

Nhôm 2 707.27 14.55 0.88 0.00 0.00 -0.0011 -0.0011 -0.0013 -0.0019
Thép và sản phẩm thép 41 206,679.80 19.19 1.47 87.59 165.06 -138.69 -413.51 -641.95 778.72
Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

Nhôm 2 707.27 14.55 0.88 0.06 -0.10 0.01 -0.03 0.47 2.71
Thép và sản phẩm thép 41 206,679.80 19.19 1.47 -726.37 -123.49 904.55 1,037.15 -5,317.62 -8,161.04

Tài chính ngành

(*) Nhóm ngành: Kim loại

Định giá ngành

(*) Nhóm ngành: Kim loại

Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật