Phân tích ngành Khai khoáng
SL cổ phiếu
41
Vốn hoá
78,496 Tỷ
DT thuần (TTM)
154,742 Tỷ
LN ròng (TTM)
1,941 Tỷ
Biên LNR (TTM)
1.25%
P/E
40.44
P/B
2.17
(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 15:21 13-05-2025
Nhóm ngành | SL cổ phiếu |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
P/FCF |
EV/EBITDA |
ROE |
ROA |
Biên LN |
EPS |
Khai khoáng | 28 | 72,890.47 | 58.96 | 2.58 | 20.96 | 12.62 | 26.74% | 11.14% | 2.13% | 5,068 |
Khai thác Than | 12 | 5,542.94 | 7.84 | 0.70 | 59.38 | 6.96 | 11.57% | 2.67% | 0.73% | 5,009 |
Khai thác vàng | 1 | 63.00 | -30.03 | - | 29.96 | 12.88 | 22.78% | -11.68% | -10.98% | -200 |
Nhóm ngành | SL cổ phiếu |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
% Giá |
% Giá |
% Giá |
% Giá từ |
% Giá |
% Giá |
% Giá |
Khai khoáng | 28 | 72,890.47 | 58.96 | 2.58 | 1.56% | -1.90% | -6.00% | 57.67% | 339.27% | 247.78% | 1,102.55% |
Khai thác Than | 12 | 5,542.94 | 7.84 | 0.70 | 1.61% | 1.32% | -5.11% | -5.10% | -11.24% | 77.15% | 224.99% |
Khai thác vàng | 1 | 63.00 | -30.03 | - | 0.00% | -40.00% | -40.00% | -40.00% | -40.00% | -40.00% | 0.00% |
Tài chính ngành
(*) Nhóm ngành: Khai khoáng