Phân tích ngành Khai khoáng

SL cổ phiếu
41
Vốn hoá
73,958 Tỷ
P/E
38.10
P/B
2.03
DT thuần (TTM)
154,742 Tỷ
LNR (TTM)
1,941 Tỷ
Biên LNR (TTM)
1.25%

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 08:02 28-05-2025

Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

P/FCF

EV/EBITDA

ROE
(TTM)

ROA
(TTM)

Biên LNR
(TTM)

EPS
(đồng)

Khai khoáng 28 68,369.94 55.30 2.41 19.66 11.97 4.25% 1.80% 2.13% 4,774
Khai thác Than 12 5,525.01 7.81 0.68 59.19 6.91 8.76% 2.40% 0.73% 5,017
Khai thác vàng 1 63.00 -30.03 - 29.96 12.88 22.78% -11.68% -10.98% -200
Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

Khai khoáng 28 68,369.94 55.30 2.41 -1.01% -1.81% -7.94% 46.69% 232.36% 193.95% 913.20%
Khai thác Than 12 5,525.01 7.81 0.68 0.41% -1.50% 0.71% -4.50% -12.79% 69.55% 238.51%
Khai thác vàng 1 63.00 -30.03 - 0.00% -40.00% -40.00% -40.00% -40.00% -40.00% 0.00%

Tài chính ngành

(*) Nhóm ngành: Khai khoáng

Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật