Phân tích ngành Khai khoáng
SL cổ phiếu
42
Vốn hoá
82,228 Tỷ
P/E
41.45
P/B
2.23
DT thuần (TTM)
157,898 Tỷ
LNR (TTM)
2,010 Tỷ
Biên LNR (TTM)
1.27%
(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 18:00 26-07-2025
Nhóm ngành | SL cổ phiếu |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
P/FCF |
EV/EBITDA |
ROE |
ROA |
Biên LNR |
EPS |
Khai khoáng | 28 | 76,254.73 | 53.08 | 2.69 | 21.56 | 12.73 | 4.89% | 2.07% | 2.45% | 5,250 |
Khai thác Than | 13 | 5,909.96 | 10.76 | 0.70 | -7.98 | 8.48 | 7.28% | 1.83% | 0.59% | 4,036 |
Khai thác vàng | 1 | 63.00 | -30.03 | -6.14 | 29.96 | 12.88 | 22.78% | -11.68% | -10.98% | -200 |
Nhóm ngành | SL cổ phiếu |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
% Giá |
% Giá |
% Giá |
% Giá từ |
% Giá |
% Giá |
% Giá |
Khai khoáng | 28 | 76,254.73 | 53.08 | 2.69 | 1.80% | 3.81% | 13.14% | 66.68% | 255.50% | 245.60% | 776.04% |
Khai thác Than | 13 | 5,909.96 | 10.76 | 0.70 | -0.42% | -2.14% | -1.11% | -5.46% | -14.63% | 41.60% | 202.15% |
Khai thác vàng | 1 | 63.00 | -30.03 | -6.14 | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% |
Nhóm ngành | SL cổ phiếu |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
1 tuần |
1 tháng |
3 tháng |
6 tháng |
1 năm |
2 năm |
Khai khoáng | 28 | 76,254.73 | 53.08 | 2.69 | -0.67 | 0.84 | 6.17 | 3.07 | 5.44 | 5.97 |
Khai thác Than | 13 | 5,909.96 | 10.76 | 0.70 | -0.0002 | -0.0002 | -0.0012 | -0.0012 | -0.0030 | 0.03 |
Khai thác vàng | 1 | 63.00 | -30.03 | -6.14 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nhóm ngành | SL cổ phiếu |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
1 tuần |
1 tháng |
3 tháng |
6 tháng |
1 năm |
2 năm |
Khai khoáng | 28 | 76,254.73 | 53.08 | 2.69 | -0.68 | 26.45 | -0.16 | 10.94 | -11.07 | -1,617.13 |
Khai thác Than | 13 | 5,909.96 | 10.76 | 0.70 | -0.91 | -1.33 | -4.28 | -21.89 | -35.97 | -25.09 |
Khai thác vàng | 1 | 63.00 | -30.03 | -6.14 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Tài chính ngành
(*) Nhóm ngành: Khai khoáng
Định giá ngành
(*) Nhóm ngành: Khai khoáng