Phân tích ngành Lâm nghiệp và Giấy

SL cổ phiếu
23
Vốn hoá
29,573 Tỷ
P/E
13.51
P/B
1.13
DT thuần (TTM)
33,281 Tỷ
LNR (TTM)
2,183 Tỷ
Biên LNR (TTM)
6.56%

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 18:00 26-07-2025

Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

P/FCF

EV/EBITDA

ROE
(TTM)

ROA
(TTM)

Biên LNR
(TTM)

EPS
(đồng)

Lâm sản và Chế biến gỗ 14 19,028.15 12.96 1.23 21.10 13.36 9.43% 5.25% 7.71% 2,435
Sản xuất giấy 9 10,544.80 14.64 0.99 -136.98 13.06 6.75% 3.99% 5.02% 2,017
Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

Lâm sản và Chế biến gỗ 14 19,028.15 12.96 1.23 0.01% -0.20% 4.22% -2.45% -0.64% -8.02% 49.68%
Sản xuất giấy 9 10,544.80 14.64 0.99 1.38% 2.94% 9.48% 7.95% 2.34% -15.40% 76.60%
Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

Lâm sản và Chế biến gỗ 14 19,028.15 12.96 1.23 -0.95 -0.95 -0.94 -1.04 -107.87 -93.23
Sản xuất giấy 9 10,544.80 14.64 0.99 -0.0004 0.63 0.63 -2.65 -0.68 -5.24
Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

Lâm sản và Chế biến gỗ 14 19,028.15 12.96 1.23 1.27 17.27 0.75 -311.58 -363.22 -25.28
Sản xuất giấy 9 10,544.80 14.64 0.99 -3.23 -42.41 -60.26 -133.00 -141.59 10.89

Tài chính ngành

(*) Nhóm ngành: Lâm nghiệp và Giấy

Định giá ngành

(*) Nhóm ngành: Lâm nghiệp và Giấy

Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật