Phân tích ngành Lâm nghiệp và Giấy

SL cổ phiếu
23
Vốn hoá
27,061 Tỷ
DT thuần (TTM)
31,783 Tỷ
LN ròng (TTM)
2,269 Tỷ
Biên LN ròng
7.14%
P/E
11.93
P/B
1.05

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 20:09 24-04-2025

Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

EV/EBITDA

P/FCF

ROE

ROA

Biên LN
ròng

EPS
(đồng)

Lâm sản và Chế biến gỗ 14 17,854.57 11.26 1.17 13.47 17.16 10.56% 6.56% 8.37% 2,404
Sản xuất giấy 9 9,206.79 13.48 0.87 11.26 37.71 7.78% 4.75% 5.33% 2,027
Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

Lâm sản và Chế biến gỗ 14 17,854.57 11.26 1.17 -0.81% 1.20% -10.11% -9.99% 4.67% -21.88% 46.76%
Sản xuất giấy 9 9,206.79 13.48 0.87 0.27% 2.12% -7.75% -5.95% -9.27% -30.42% 68.42%