Phân tích ngành Phân phối thực phẩm & dược phẩm
SL cổ phiếu
5
Vốn hoá
8,829 Tỷ
DT thuần (TTM)
7,424 Tỷ
LN ròng (TTM)
472 Tỷ
Biên LN ròng
6.36%
P/E
18.71
P/B
3.26
(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 20:09 24-04-2025
Nhóm ngành | SL cổ phiếu |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
EV/EBITDA |
P/FCF |
ROE |
ROA |
Biên LN |
EPS |
Phân phối dược phẩm | 1 | 6,826.01 | 95.11 | 6.63 | 74.29 | -53.08 | 6.94% | 3.81% | 3.44% | 872 |
Phân phối thực phẩm | 4 | 2,002.50 | 5.00 | 1.19 | 4.09 | 4.27 | 35.72% | 28.55% | 7.50% | 26,628 |
Nhóm ngành | SL cổ phiếu |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
% Giá |
% Giá |
% Giá |
% Giá từ |
% Giá |
% Giá |
% Giá |
Phân phối dược phẩm | 1 | 6,826.01 | 95.11 | 6.63 | -0.84% | -1.89% | -5.37% | -12.74% | 190.92% | 513.89% | 442.93% |
Phân phối thực phẩm | 4 | 2,002.50 | 5.00 | 1.19 | 0.18% | -3.25% | 64.02% | 89.18% | 189.28% | 284.82% | 1,070.56% |