Phân tích ngành Phân phối thực phẩm & dược phẩm
SL cổ phiếu
5
Vốn hoá
9,452 Tỷ
P/E
19.74
P/B
3.45
DT thuần (TTM)
7,689 Tỷ
LNR (TTM)
479 Tỷ
Biên LNR (TTM)
6.23%
(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 18:00 26-07-2025
Nhóm ngành | SL cổ phiếu |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
P/FCF |
EV/EBITDA |
ROE |
ROA |
Biên LNR |
EPS |
Phân phối dược phẩm | 1 | 7,328.28 | 93.42 | 6.98 | -97.52 | 70.45 | 7.40% | 4.13% | 3.78% | 953 |
Phân phối thực phẩm | 4 | 2,123.43 | 5.30 | 1.26 | 19.39 | 4.33 | 26.63% | 12.41% | 7.13% | 26,604 |
Nhóm ngành | SL cổ phiếu |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
% Giá |
% Giá |
% Giá |
% Giá từ |
% Giá |
% Giá |
% Giá |
Phân phối dược phẩm | 1 | 7,328.28 | 93.42 | 6.98 | 5.70% | 8.27% | 8.54% | -6.32% | 25.37% | 557.41% | 408.25% |
Phân phối thực phẩm | 4 | 2,123.43 | 5.30 | 1.26 | 2.62% | -1.00% | -4.20% | 103.22% | 112.28% | 335.78% | 490.93% |
Nhóm ngành | SL cổ phiếu |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
1 tuần |
1 tháng |
3 tháng |
6 tháng |
1 năm |
2 năm |
Phân phối dược phẩm | 1 | 7,328.28 | 93.42 | 6.98 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Phân phối thực phẩm | 4 | 2,123.43 | 5.30 | 1.26 | 0.00 | 0.00 | -0.0002 | -0.0002 | 2.67 | 2.67 |
Nhóm ngành | SL cổ phiếu |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
1 tuần |
1 tháng |
3 tháng |
6 tháng |
1 năm |
2 năm |
Phân phối dược phẩm | 1 | 7,328.28 | 93.42 | 6.98 | 0.08 | 0.03 | -0.44 | 5.45 | 347.08 | 379.27 |
Phân phối thực phẩm | 4 | 2,123.43 | 5.30 | 1.26 | 0.00 | 0.00 | 0.01 | -0.30 | -0.52 | -0.32 |
Tài chính ngành
(*) Nhóm ngành: Phân phối thực phẩm & dược phẩm
Định giá ngành
(*) Nhóm ngành: Phân phối thực phẩm & dược phẩm