Phân tích ngành Phân phối thực phẩm

SL cổ phiếu
4
Vốn hoá
2,002 Tỷ
DT thuần (TTM)
5,337 Tỷ
LN ròng (TTM)
400 Tỷ
Biên LN ròng
7.50%
P/E
5.00
P/B
1.19

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 23:40 24-04-2025

Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

EV/EBITDA

P/FCF

ROE

ROA

Biên LN
ròng

EPS
(đồng)

AFX AFX UPCOM 245.00 8.60 0.51 25.74 0.79 6.05% 1.97% 1.46% 814
AGX AGX UPCOM 1,661.04 4.82 1.56 3.58 8.42 38.28% 33.98% 21.97% 31,903
FHN FHN UPCOM 42.30 19.05 0.41 3.03 -1.99 2.14% 1.14% 0.20% 740
TH1 TH1 UPCOM 54.16 2.17 1.62 24.82 -3.37 117.67% 3.70% 3.39% 1,843
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

AFX AFX UPCOM 245.00 8.60 0.51 1.45% 0.00% -5.41% -7.89% -13.58% -58.58% 55.56%
AGX AGX UPCOM 1,661.04 4.82 1.56 0.00% -4.47% 77.60% 107.84% 230.40% 353.21% 1,283.09%
FHN FHN UPCOM 42.30 19.05 0.41 0.00% 24.78% 0.71% 0.71% 0.71% 16.21% 0.00%
TH1 TH1 UPCOM 54.16 2.17 1.62 0.00% -2.44% 11.11% 25.00% -6.98% -49.37% -20.00%