Phân tích ngành Phân phối thực phẩm

SL cổ phiếu
4
Vốn hoá
2,123 Tỷ
P/E
5.30
P/B
1.26
DT thuần (TTM)
5,613 Tỷ
LNR (TTM)
400 Tỷ
Biên LNR (TTM)
7.13%

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 06:00 27-07-2025

Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

P/FCF

EV/EBITDA

ROE
(TTM)

ROA
(TTM)

Biên LNR
(TTM)

EPS
(đồng)

AFX AFX UPCOM 287.00 11.00 0.59 6.43 21.56 5.47% 1.76% 1.26% 745
AGX AGX UPCOM 1,760.40 5.11 1.66 8.92 3.82 38.28% 33.98% 21.97% 31,903
FHN FHN UPCOM 30.00 13.51 0.29 -1.41 2.03 2.14% 1.14% 0.20% 740
TH1 TH1 UPCOM 46.03 1.67 1.14 -0.41 27.61 80.18% 3.77% 3.19% 2,030
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

AFX AFX UPCOM 287.00 11.00 0.59 0.00% 0.00% 6.49% 7.89% 2.50% -44.22% 51.85%
AGX AGX UPCOM 1,760.40 5.11 1.66 3.16% -1.21% -5.73% 123.06% 135.47% 413.68% 584.90%
FHN FHN UPCOM 30.00 13.51 0.29 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
TH1 TH1 UPCOM 46.03 1.67 1.14 0.00% 0.00% -15.00% 6.25% -17.07% -55.26% -45.16%
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

AFX AFX UPCOM 287.00 11.00 0.59 0.00 0.00 0.00 0.00 2.67 2.67
AGX AGX UPCOM 1,760.40 5.11 1.66 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
FHN FHN UPCOM 30.00 13.51 0.29 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
TH1 TH1 UPCOM 46.03 1.67 1.14 0.00 0.00 -0.0002 -0.0002 -0.0007 -0.0011
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

AFX AFX UPCOM 287.00 11.00 0.59 0.00 0.00 0.00 0.00 -0.0008 -0.0059
AGX AGX UPCOM 1,760.40 5.11 1.66 0.00 0.00 0.01 -0.30 -0.52 -0.31
FHN FHN UPCOM 30.00 13.51 0.29 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
TH1 TH1 UPCOM 46.03 1.67 1.14 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00

Tài chính ngành

(*) Nhóm ngành: Phân phối thực phẩm

Định giá ngành

(*) Nhóm ngành: Phân phối thực phẩm

Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật