Phân tích ngành Phân phối dược phẩm

SL cổ phiếu
1
Vốn hoá
7,328 Tỷ
P/E
93.42
P/B
6.98
DT thuần (TTM)
2,077 Tỷ
LNR (TTM)
78 Tỷ
Biên LNR (TTM)
3.78%

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 06:00 27-07-2025

Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

P/FCF

EV/EBITDA

ROE
(TTM)

ROA
(TTM)

Biên LNR
(TTM)

EPS
(đồng)

DHT DHT HNX 7,328.28 93.42 6.98 -97.52 70.45 7.54% 4.24% 3.78% 953
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

DHT DHT HNX 7,328.28 93.42 6.98 5.70% 8.27% 8.54% -6.32% 25.37% 557.41% 408.25%
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

DHT DHT HNX 7,328.28 93.42 6.98 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

DHT DHT HNX 7,328.28 93.42 6.98 0.08 0.03 -0.44 5.45 347.08 379.27

Tài chính ngành

(*) Nhóm ngành: Phân phối dược phẩm

Định giá ngành

(*) Nhóm ngành: Phân phối dược phẩm

Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật