Phân tích ngành Phân phối dược phẩm
(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 06:00 27-07-2025
Mã CK | Sàn |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
P/FCF |
EV/EBITDA |
ROE |
ROA |
Biên LNR |
EPS |
|
HNX | 7,328.28 | 93.42 | 6.98 | -97.52 | 70.45 | 7.54% | 4.24% | 3.78% | 953 |
Mã CK | Sàn |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
% Giá |
% Giá |
% Giá |
% Giá từ |
% Giá |
% Giá |
% Giá |
|
HNX | 7,328.28 | 93.42 | 6.98 | 5.70% | 8.27% | 8.54% | -6.32% | 25.37% | 557.41% | 408.25% |
Mã CK | Sàn |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
1 tuần |
1 tháng |
3 tháng |
6 tháng |
1 năm |
2 năm |
|
HNX | 7,328.28 | 93.42 | 6.98 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Mã CK | Sàn |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
1 tuần |
1 tháng |
3 tháng |
6 tháng |
1 năm |
2 năm |
|
HNX | 7,328.28 | 93.42 | 6.98 | 0.08 | 0.03 | -0.44 | 5.45 | 347.08 | 379.27 |
Tài chính ngành
(*) Nhóm ngành: Phân phối dược phẩm
Định giá ngành
(*) Nhóm ngành: Phân phối dược phẩm