Phân tích ngành Phụ tùng ô tô
SL cổ phiếu
2
Vốn hoá
190 Tỷ
P/E
8.39
P/B
0.55
DT thuần (TTM)
452 Tỷ
LNR (TTM)
23 Tỷ
Biên LNR (TTM)
5.01%
(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 00:00 11-07-2025
Mã CK | Sàn |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
P/FCF |
EV/EBITDA |
ROE |
ROA |
Biên LNR |
EPS |
|
HOSE | 175.11 | 8.11 | 0.81 | 12.10 | 4.80 | 10.13% | 7.02% | 4.87% | 1,745 |
|
UPCOM | 14.59 | 14.36 | 0.11 | 0.74 | -24.50 | 0.80% | 0.69% | 12.51% | 258 |
Mã CK | Sàn |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
% Giá |
% Giá |
% Giá |
% Giá từ |
% Giá |
% Giá |
% Giá |
|
HOSE | 175.11 | 8.11 | 0.81 | 0.00% | -0.70% | -0.35% | -1.74% | 7.02% | 41.91% | 77.92% |
|
UPCOM | 14.59 | 14.36 | 0.11 | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% |
Tài chính ngành
(*) Nhóm ngành: Phụ tùng ô tô
Định giá ngành
(*) Nhóm ngành: Phụ tùng ô tô