Phân tích ngành Lốp xe

SL cổ phiếu
4
Vốn hoá
4,754 Tỷ
P/E
18.09
P/B
1.31
DT thuần (TTM)
10,606 Tỷ
LNR (TTM)
263 Tỷ
Biên LNR (TTM)
2.48%

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 21:00 10-07-2025

Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

P/FCF

EV/EBITDA

ROE
(TTM)

ROA
(TTM)

Biên LNR
(TTM)

EPS
(đồng)

CSM CSM HOSE 1,409.30 19.62 1.02 2.01 8.75 5.30% 1.92% 1.57% 693
DRC DRC HOSE 2,595.62 13.53 1.35 -4.41 10.76 10.06% 4.78% 3.93% 1,615
SRC SRC HOSE 733.86 4.86 1.27 -9.20 18.46 26.96% 12.62% 13.55% 5,380
VKC VKC UPCOM 15.42 -0.10 - 73.40 -4.80 0.00% -56.80% -572.44% -7,874
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

CSM CSM HOSE 1,409.30 19.62 1.02 1.12% 3.82% 4.62% -10.05% -12.68% -15.14% 3.41%
DRC DRC HOSE 2,595.62 13.53 1.35 0.46% 0.69% 6.60% -21.08% -36.44% -4.20% 61.55%
SRC SRC HOSE 733.86 4.86 1.27 -2.24% 4.18% -6.27% 6.73% -19.73% 82.80% 93.85%
VKC VKC UPCOM 15.42 -0.10 - 0.00% 0.00% 14.29% -11.11% -20.00% -80.95% -84.00%
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

CSM CSM HOSE 1,409.30 19.62 1.02 -0.0001 -0.0001 -0.0010 -0.77 -0.79 -0.79
DRC DRC HOSE 2,595.62 13.53 1.35 0.44 18.66 12.91 61.49 89.63 99.52
SRC SRC HOSE 733.86 4.86 1.27 -0.0021 -0.0021 -0.0029 -0.0029 -0.01 -0.01
VKC VKC UPCOM 15.42 -0.10 - 0.00 0.00 -0.0001 -0.0001 -0.0001 -0.0001
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

CSM CSM HOSE 1,409.30 19.62 1.02 1.92 3.75 2.11 -2.00 5.28 4.69
DRC DRC HOSE 2,595.62 13.53 1.35 -30.64 -40.43 -108.38 -122.09 -232.38 -165.82
SRC SRC HOSE 733.86 4.86 1.27 0.00 -0.01 -0.01 -0.14 -0.14 -0.30
VKC VKC UPCOM 15.42 -0.10 - -0.01 -0.01 -0.01 -0.01 -0.06 -0.37

Tài chính ngành

(*) Nhóm ngành: Lốp xe

Định giá ngành

(*) Nhóm ngành: Lốp xe

Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật