Phân tích ngành Lốp xe

SL cổ phiếu
4
Vốn hoá
4,127 Tỷ
DT thuần (TTM)
10,605 Tỷ
LN ròng (TTM)
256 Tỷ
Biên LN ròng
2.42%
P/E
16.11
P/B
1.07

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 15:33 28-04-2025

Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

EV/EBITDA

P/FCF

ROE

ROA

Biên LN
ròng

EPS
(đồng)

CSM CSM HOSE 1,170.97 16.45 0.86 7.90 1.67 5.30% 1.92% 1.59% 693
DRC DRC HOSE 2,239.24 11.64 1.16 9.70 -3.80 10.06% 4.78% 3.88% 1,615
SRC SRC HOSE 701.58 4.65 1.21 17.91 -8.80 26.96% 12.62% 12.42% 5,380
VKC VKC UPCOM 15.42 -0.09 - -5.41 2.99 97.25% -52.62% -641.92% -7,926
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

CSM CSM HOSE 1,170.97 16.45 0.86 0.88% 3.20% -23.65% -26.86% -21.80% -28.13% -21.32%
DRC DRC HOSE 2,239.24 11.64 1.16 -0.27% -3.83% -29.80% -33.86% -34.13% -26.25% 36.10%
SRC SRC HOSE 701.58 4.65 1.21 0.00% 4.17% -5.48% 2.04% -11.96% 66.39% 81.53%
VKC VKC UPCOM 15.42 -0.09 - 0.00% 14.29% -11.11% -11.11% -20.00% -87.30% -71.43%