Phân tích ngành Nước & Khí đốt

SL cổ phiếu
93
Vốn hoá
228,790 Tỷ
P/E
15.44
P/B
2.13
DT thuần (TTM)
235,705 Tỷ
LNR (TTM)
14,808 Tỷ
Biên LNR (TTM)
6.28%

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 18:00 26-07-2025

Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

P/FCF

EV/EBITDA

ROE
(TTM)

ROA
(TTM)

Biên LNR
(TTM)

EPS
(đồng)

Nước 58 54,018.66 12.55 1.74 38.32 7.62 13.95% 7.43% 14.64% 2,392
Phân phối xăng dầu & khí đốt 33 174,348.38 16.64 2.30 15.69 10.33 13.11% 7.85% 5.10% 4,282
Tiện ích khác 2 423.28 11.81 1.08 -7.87 5.04 9.28% 4.87% 4.82% 1,195
Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

Nước 58 54,018.66 12.55 1.74 0.89% 5.52% 7.30% 14.77% 22.85% 53.84% 131.47%
Phân phối xăng dầu & khí đốt 33 174,348.38 16.64 2.30 -0.43% 0.93% 1.78% 0.45% -1.83% -9.37% 47.09%
Tiện ích khác 2 423.28 11.81 1.08 -3.21% 0.11% 23.58% -1.69% 13.68% 58.88% 125.19%
Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

Nước 58 54,018.66 12.55 1.74 -0.0047 -0.50 -6.88 -37.13 -83.71 500.90
Phân phối xăng dầu & khí đốt 33 174,348.38 16.64 2.30 -0.79 -4.42 -5.37 -33.79 -33.88 -9.02
Tiện ích khác 2 423.28 11.81 1.08 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

Nước 58 54,018.66 12.55 1.74 -54.77 -91.22 -266.22 -353.11 -407.14 -1,045.46
Phân phối xăng dầu & khí đốt 33 174,348.38 16.64 2.30 -46.66 -132.98 173.80 187.78 -38.27 -1,893.67
Tiện ích khác 2 423.28 11.81 1.08 0.00 0.00 -0.0011 0.49 3.23 3.58

Tài chính ngành

(*) Nhóm ngành: Nước & Khí đốt

Định giá ngành

(*) Nhóm ngành: Nước & Khí đốt

Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật