Phân tích ngành Nước & Khí đốt
SL cổ phiếu
92
Vốn hoá
199,552 Tỷ
DT thuần (TTM)
235,402 Tỷ
LN ròng (TTM)
14,803 Tỷ
Biên LN ròng
6.29%
P/E
13.48
P/B
1.90
(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 20:09 24-04-2025
Nhóm ngành | SL cổ phiếu |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
EV/EBITDA |
P/FCF |
ROE |
ROA |
Biên LN |
EPS |
Nước | 57 | 51,213.25 | 11.90 | 1.62 | 7.47 | 29.23 | 14.80% | 9.44% | 14.72% | 2,619 |
Phân phối xăng dầu & khí đốt | 33 | 147,959.44 | 14.15 | 2.03 | 8.86 | 16.42 | 15.86% | 11.44% | 5.09% | 4,156 |
Tiện ích khác | 2 | 379.32 | 9.11 | 0.96 | 2.06 | -10.33 | 10.49% | 6.72% | 4.69% | 1,316 |
Nhóm ngành | SL cổ phiếu |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
% Giá |
% Giá |
% Giá |
% Giá từ |
% Giá |
% Giá |
% Giá |
Nước | 57 | 51,213.25 | 11.90 | 1.62 | 0.35% | 0.85% | -0.25% | 5.59% | 24.19% | 86.76% | 157.63% |
Phân phối xăng dầu & khí đốt | 33 | 147,959.44 | 14.15 | 2.03 | -0.06% | -0.95% | -13.49% | -14.99% | -14.35% | -20.37% | 39.48% |
Tiện ích khác | 2 | 379.32 | 9.11 | 0.96 | 0.00% | -8.78% | -12.66% | -12.66% | 19.68% | 33.48% | 116.30% |