Phân tích ngành Tiện ích khác

SL cổ phiếu
2
Vốn hoá
379 Tỷ
DT thuần (TTM)
888 Tỷ
LN ròng (TTM)
42 Tỷ
Biên LN ròng
4.69%
P/E
9.11
P/B
0.96

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 23:40 24-04-2025

Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

EV/EBITDA

P/FCF

ROE

ROA

Biên LN
ròng

EPS
(đồng)

CHS CHS UPCOM 335.12 9.55 1.01 1.88 27.50 10.52% 7.15% 7.19% 1,236
UPC UPC UPCOM 44.20 6.75 0.71 7.79 -0.90 10.25% 3.40% 2.35% 1,925
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

CHS CHS UPCOM 335.12 9.55 1.01 0.00% -4.84% -9.23% -9.23% 28.14% 37.43% 122.56%
UPC UPC UPCOM 44.20 6.75 0.71 0.00% -38.68% -38.68% -38.68% -44.44% 3.53% 68.81%