Phân tích ngành Tiện ích khác
SL cổ phiếu
2
Vốn hoá
423 Tỷ
P/E
11.81
P/B
1.08
DT thuần (TTM)
762 Tỷ
LNR (TTM)
37 Tỷ
Biên LNR (TTM)
4.82%
(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 06:00 27-07-2025
Mã CK | Sàn |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
P/FCF |
EV/EBITDA |
ROE |
ROA |
Biên LNR |
EPS |
|
UPCOM | 329.44 | 10.91 | 1.00 | -67.74 | 4.36 | 9.10% | 6.17% | 6.25% | 1,063 |
|
UPCOM | 93.84 | 16.66 | 1.50 | -1.92 | 11.01 | 10.25% | 3.40% | 2.35% | 1,657 |
Mã CK | Sàn |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
% Giá |
% Giá |
% Giá |
% Giá từ |
% Giá |
% Giá |
% Giá |
|
UPCOM | 329.44 | 10.91 | 1.00 | -4.13% | -4.13% | -1.69% | -10.77% | 12.47% | 49.02% | 93.62% |
|
UPCOM | 93.84 | 16.66 | 1.50 | 0.00% | 15.00% | 112.31% | 30.19% | 17.95% | 93.51% | 236.01% |
Tài chính ngành
(*) Nhóm ngành: Tiện ích khác
Định giá ngành
(*) Nhóm ngành: Tiện ích khác