Phân tích ngành Nhựa xây dựng

SL cổ phiếu
4
Vốn hoá
22,169 Tỷ
DT thuần (TTM)
11,995 Tỷ
LN ròng (TTM)
1,692 Tỷ
Biên LN ròng
14.11%
P/E
13.10
P/B
3.10

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 12:32 28-04-2025

Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

EV/EBITDA

P/FCF

ROE

ROA

Biên LN
ròng

EPS
(đồng)

BMP BMP HOSE 11,681.56 10.55 3.84 6.89 10.44 38.57% 32.38% 21.89% 13,288
DAG DAG UPCOM 84.44 -0.33 - -8.84 -0.18 -200.07% -16.52% -102.02% -4,281
HCD HCD HOSE 255.02 10.51 0.52 6.57 12.98 5.06% 2.92% 2.92% 657
NTP NTP HNX 10,148.30 12.22 2.80 10.20 9.30 23.86% 14.19% 14.26% 5,883
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

BMP BMP HOSE 11,681.56 10.55 3.84 -1.75% 9.94% 19.82% 8.85% 44.19% 223.28% 414.86%
DAG DAG UPCOM 84.44 -0.33 - 0.00% -2.10% -2.10% -56.11% -56.92% -80.66% -75.61%
HCD HCD HOSE 255.02 10.51 0.52 0.00% -1.15% -11.54% -21.95% -28.79% -36.01% 194.44%
NTP NTP HNX 10,148.30 12.22 2.80 0.98% 8.70% 5.33% 13.88% 103.89% 104.57% 325.33%