Phân tích ngành Nhựa xây dựng

SL cổ phiếu
4
Vốn hoá
22,097 Tỷ
P/E
11.50
P/B
3.39
DT thuần (TTM)
12,421 Tỷ
LNR (TTM)
1,827 Tỷ
Biên LNR (TTM)
14.71%

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 18:00 26-07-2025

Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

P/FCF

EV/EBITDA

ROE
(TTM)

ROA
(TTM)

Biên LNR
(TTM)

EPS
(đồng)

BMP BMP HOSE 11,894.39 10.46 4.25 8.25 7.07 39.81% 32.78% 22.08% 13,894
DAG DAG UPCOM 84.44 -0.33 - -0.18 -8.84 -200.07% -16.52% -152.74% -4,281
HCD HCD HOSE 283.10 10.46 0.57 -4.00 7.71 5.57% 3.25% 3.36% 732
NTP NTP HNX 9,834.73 12.82 3.13 26.71 9.27 25.31% 14.89% 14.65% 5,384
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

BMP BMP HOSE 11,894.39 10.46 4.25 -0.48% 1.89% 4.61% 15.72% 70.09% 241.49% 362.29%
DAG DAG UPCOM 84.44 -0.33 - 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
HCD HCD HOSE 283.10 10.46 0.57 -0.39% -2.42% 6.54% -13.35% -24.53% 6.63% 250.74%
NTP NTP HNX 9,834.73 12.82 3.13 -1.43% 0.15% 8.67% 34.24% 40.84% 161.62% 363.49%
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

BMP BMP HOSE 11,894.39 10.46 4.25 -0.93 6.86 9.93 -15.85 -5.58 -10.13
DAG DAG UPCOM 84.44 -0.33 - 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 -0.0024
HCD HCD HOSE 283.10 10.46 0.57 0.00 0.00 0.00 0.00 -0.0008 -0.49
NTP NTP HNX 9,834.73 12.82 3.13 -4.08 0.25 0.21 0.38 -0.93 -0.59
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

BMP BMP HOSE 11,894.39 10.46 4.25 14.09 34.53 94.66 242.93 357.59 271.97
DAG DAG UPCOM 84.44 -0.33 - 0.00 0.00 0.00 0.00 0.0057 0.01
HCD HCD HOSE 283.10 10.46 0.57 -0.0005 0.03 -0.05 -0.05 -9.74 1.08
NTP NTP HNX 9,834.73 12.82 3.13 13.77 5.92 -0.14 180.07 120.13 92.06

Tài chính ngành

(*) Nhóm ngành: Nhựa xây dựng

Định giá ngành

(*) Nhóm ngành: Nhựa xây dựng

Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật