Phân tích ngành Khai thác Than

SL cổ phiếu
13
Vốn hoá
5,910 Tỷ
P/E
10.76
P/B
0.70
DT thuần (TTM)
99,926 Tỷ
LNR (TTM)
593 Tỷ
Biên LNR (TTM)
0.59%

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 03:00 27-07-2025

Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

P/FCF

EV/EBITDA

ROE
(TTM)

ROA
(TTM)

Biên LNR
(TTM)

EPS
(đồng)

AAH AAH UPCOM 495.18 20.09 0.41 -4.62 4.63 2.05% 1.70% 1.94% 209
BCB BCB UPCOM 5.13 0.31 0.07 0.37 0.09 25.33% 6.10% 1.87% 2,866
CLM CLM HNX 843.70 8.39 1.09 -2.87 22.33 13.30% 3.68% 0.57% 9,141
CST CST HNX 672.69 -86.01 0.69 -6.60 6.73 -0.74% -0.27% -0.09% -183
HLC HLC HNX 289.73 3.46 0.74 0.76 1.46 20.27% 5.35% 2.62% 3,293
MDC MDC HNX 237.74 5.62 0.79 13.13 3.20 12.98% 3.84% 1.51% 1,975
NBC NBC HNX 381.09 20.06 0.76 1.49 3.38 3.84% 0.82% 0.69% 513
SHN SHN HNX 725.80 63.65 0.46 -0.76 126.73 0.72% 0.21% 0.27% 88
TD6 TD6 HNX 551.22 - - -6.25 - 0.00% 0.00% 0.36% -
THT THT HNX 213.75 -4.05 0.65 -0.64 18.37 -14.94% -2.92% -0.59% -2,149
TMB TMB HNX 1,005.00 4.73 1.14 2.30 -6.94 26.42% 3.79% 0.54% 14,151
TVD TVD HNX 481.10 7.67 0.78 -19.87 3.66 9.71% 2.63% 1.00% 1,395
VDB VDB UPCOM 7.81 0.25 0.06 0.14 1.28 25.07% 2.82% 0.60% 3,606
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

AAH AAH UPCOM 495.18 20.09 0.41 0.00% -4.55% 7.69% 16.67% -8.70% 0.00% 0.00%
BCB BCB UPCOM 5.13 0.31 0.07 0.00% 28.57% 28.57% 28.57% 28.57% 125.00% 125.00%
CLM CLM HNX 843.70 8.39 1.09 0.00% -1.41% -4.13% -0.26% -7.37% 31.27% 493.19%
CST CST HNX 672.69 -86.01 0.69 -0.63% -1.26% 0.64% -31.58% -39.95% 16.35% 0.00%
HLC HLC HNX 289.73 3.46 0.74 0.88% 2.70% 1.79% -7.32% -13.64% -9.98% 110.25%
MDC MDC HNX 237.74 5.62 0.79 0.91% 2.78% 1.83% 12.12% 6.73% 14.65% 30.22%
NBC NBC HNX 381.09 20.06 0.76 0.00% 0.98% 6.19% 11.96% -10.43% -28.55% 125.33%
SHN SHN HNX 725.80 63.65 0.46 -1.75% -11.11% -9.68% -17.65% -12.50% -25.33% -22.22%
TD6 TD6 HNX 551.22 - - 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
THT THT HNX 213.75 -4.05 0.65 -1.14% 3.57% 3.57% -26.71% -29.57% -15.58% 80.12%
TMB TMB HNX 1,005.00 4.73 1.14 -1.03% -3.46% -4.96% -9.09% -23.16% 244.56% 619.50%
TVD TVD HNX 481.10 7.67 0.78 0.00% 0.94% 0.94% 6.49% -8.73% -12.42% 140.23%
VDB VDB UPCOM 7.81 0.25 0.06 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

AAH AAH UPCOM 495.18 20.09 0.41 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
BCB BCB UPCOM 5.13 0.31 0.07 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
CLM CLM HNX 843.70 8.39 1.09 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
CST CST HNX 672.69 -86.01 0.69 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
HLC HLC HNX 289.73 3.46 0.74 0.00 0.00 0.00 0.00 -0.0006 -0.0007
MDC MDC HNX 237.74 5.62 0.79 0.00 0.00 -0.0000 -0.0000 -0.0004 -0.0014
NBC NBC HNX 381.09 20.06 0.76 -0.0002 -0.0002 -0.0004 -0.0004 -0.0010 0.04
SHN SHN HNX 725.80 63.65 0.46 0.00 0.00 -0.0000 -0.0000 -0.0000 -0.0005
TD6 TD6 HNX 551.22 - - 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
THT THT HNX 213.75 -4.05 0.65 0.00 0.00 -0.0008 -0.0008 -0.0009 -0.0009
TMB TMB HNX 1,005.00 4.73 1.14 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
TVD TVD HNX 481.10 7.67 0.78 0.00 0.00 0.00 0.00 -0.0001 -0.0002
VDB VDB UPCOM 7.81 0.25 0.06 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

AAH AAH UPCOM 495.18 20.09 0.41 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
BCB BCB UPCOM 5.13 0.31 0.07 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
CLM CLM HNX 843.70 8.39 1.09 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
CST CST HNX 672.69 -86.01 0.69 -0.60 -1.13 -1.13 -5.55 -10.69 -13.68
HLC HLC HNX 289.73 3.46 0.74 -0.10 -0.07 -0.07 -0.77 -0.62 7.40
MDC MDC HNX 237.74 5.62 0.79 -0.18 -0.18 -0.21 -1.07 -1.19 -1.04
NBC NBC HNX 381.09 20.06 0.76 -0.02 -0.05 -0.23 -6.82 -8.25 -1.49
SHN SHN HNX 725.80 63.65 0.46 0.0006 0.03 0.03 0.03 0.03 -0.03
TD6 TD6 HNX 551.22 - - 0.00 0.00 -0.13 -0.13 -0.13 -0.13
THT THT HNX 213.75 -4.05 0.65 -0.0007 0.06 -0.49 -3.28 -2.72 -4.28
TMB TMB HNX 1,005.00 4.73 1.14 0.00 0.00 -1.04 -1.04 -1.04 -1.07
TVD TVD HNX 481.10 7.67 0.78 -0.0032 0.02 -1.01 -3.26 -11.35 -10.76
VDB VDB UPCOM 7.81 0.25 0.06 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00

Tài chính ngành

(*) Nhóm ngành: Khai thác Than

Định giá ngành

(*) Nhóm ngành: Khai thác Than

Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật