Phân tích ngành Khai thác Than

SL cổ phiếu
12
Vốn hoá
5,620 Tỷ
DT thuần (TTM)
96,590 Tỷ
LN ròng (TTM)
707 Tỷ
Biên LN ròng
0.73%
P/E
7.95
P/B
0.70

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 18:32 13-05-2025

Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

P/FCF

EV/EBITDA

ROE

ROA

Biên LN
ròng

EPS
(đồng)

AAH AAH UPCOM 530.55 17.52 0.44 -4.39 10.43 2.53% 2.13% 2.85% 257
BCB BCB UPCOM 3.99 0.24 0.05 0.28 0.07 25.33% 6.10% 1.87% 2,866
CLM CLM HNX 889.90 7.63 1.15 1.24 16.51 15.83% 4.29% 0.73% 10,603
CST CST HNX 724.11 12.38 0.67 -7.28 3.10 5.38% 1.97% 0.40% 1,366
HLC HLC HNX 297.36 3.65 0.67 1.41 1.74 19.83% 5.10% 2.55% 3,204
MDC MDC HNX 235.60 4.91 0.68 3.13 2.98 14.61% 4.42% 1.75% 2,241
NBC NBC HNX 366.29 11.69 0.68 1.37 2.99 6.28% 1.28% -4.16% 847
SHN SHN HNX 777.64 68.52 0.49 -0.82 128.83 0.72% 0.21% 0.25% 88
THT THT HNX 221.12 -13.22 0.70 -0.66 8.69 -4.41% -0.95% -0.57% -681
TMB TMB HNX 1,062.00 5.00 1.20 2.43 -7.03 26.42% 3.79% 0.53% 14,151
TVD TVD HNX 503.58 6.33 0.72 -2.82 3.47 12.17% 3.25% 0.81% 1,769
VDB VDB UPCOM 7.81 0.25 0.06 0.14 1.28 25.07% 2.82% 0.60% 3,606
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

AAH AAH UPCOM 530.55 17.52 0.44 4.65% 9.76% 12.50% 25.00% -18.18% 0.00% 0.00%
BCB BCB UPCOM 3.99 0.24 0.05 0.00% 40.00% 40.00% 40.00% 75.00% 75.00% 0.00%
CLM CLM HNX 889.90 7.63 1.15 3.72% -1.94% -4.71% 5.20% 6.45% 163.23% 492.37%
CST CST HNX 724.11 12.38 0.67 1.81% 5.62% -18.75% -30.74% -23.38% 31.02% 0.00%
HLC HLC HNX 297.36 3.65 0.67 0.00% 0.86% -5.65% -4.88% -5.83% 1.34% 121.72%
MDC MDC HNX 235.60 4.91 0.68 2.80% 0.00% -9.09% 11.11% 1.79% 21.23% 143.26%
NBC NBC HNX 366.29 11.69 0.68 0.00% -1.00% -2.94% 7.61% -18.30% -16.59% 108.51%
SHN SHN HNX 777.64 68.52 0.49 1.69% 0.00% -4.76% -11.76% -10.45% -43.93% -15.49%
THT THT HNX 221.12 -13.22 0.70 -2.17% -2.17% -16.67% -26.83% -32.33% -20.41% 64.35%
TMB TMB HNX 1,062.00 5.00 1.20 0.57% -0.98% 2.61% -6.72% -3.01% 299.01% 642.45%
TVD TVD HNX 503.58 6.33 0.72 0.00% 0.00% -1.75% 3.70% -12.68% 3.37% 112.44%
VDB VDB UPCOM 7.81 0.25 0.06 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%

Tài chính ngành

(*) Nhóm ngành: Khai thác Than

Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật