Phân tích ngành Sản xuất giấy

SL cổ phiếu
9
Vốn hoá
10,545 Tỷ
P/E
14.64
P/B
0.99
DT thuần (TTM)
14,257 Tỷ
LNR (TTM)
716 Tỷ
Biên LNR (TTM)
5.02%

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 06:00 27-07-2025

Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

P/FCF

EV/EBITDA

ROE
(TTM)

ROA
(TTM)

Biên LNR
(TTM)

EPS
(đồng)

CAP CAP HNX 612.33 27.00 3.16 -7.85 12.73 9.72% 7.44% 4.12% 1,485
DHC DHC HOSE 2,917.05 11.13 1.41 6.65 9.22 13.27% 8.14% 7.26% 2,714
GVT GVT UPCOM 1,002.68 9.11 1.66 8.41 4.77 19.02% 9.97% 6.18% 9,482
HAP HAP HOSE 741.09 8.17 0.57 1.57 -18.21 7.26% 6.01% 19.14% 818
HHP HHP HOSE 856.89 32.72 0.92 -0.80 30.57 2.79% 0.92% 1.22% 303
MZG MZG UPCOM 995.60 13.72 0.79 -4.51 - 0.00% 0.00% 1.92% 685
PRT PRT UPCOM 2,970.00 27.79 0.83 8.27 12.25 3.01% 1.92% 10.62% 356
SVT SVT HOSE 216.39 9.10 0.88 -52.41 -208.61 10.03% 9.97% 871.83% 1,374
VID VID HOSE 232.77 43.44 0.47 -2.66 66.17 1.07% 0.44% 0.45% 131
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

CAP CAP HNX 612.33 27.00 3.16 -0.99% 1.78% 6.37% -8.66% -20.75% -2.90% 365.90%
DHC DHC HOSE 2,917.05 11.13 1.41 1.51% 3.96% 17.05% -1.06% -3.24% -22.43% 58.74%
GVT GVT UPCOM 1,002.68 9.11 1.66 14.74% 15.51% 10.77% 8.20% 23.91% -11.58% 278.03%
HAP HAP HOSE 741.09 8.17 0.57 0.00% 0.45% 12.27% 49.78% 53.21% 4.28% 202.26%
HHP HHP HOSE 856.89 32.72 0.92 0.00% 7.61% 13.53% 20.00% 4.32% 10.58% 4.04%
MZG MZG UPCOM 995.60 13.72 0.79 1.08% 3.30% 23.68% 13.25% 0.00% 0.00% 0.00%
PRT PRT UPCOM 2,970.00 27.79 0.83 -1.98% -2.94% -3.88% 4.21% -7.52% -33.88% -8.44%
SVT SVT HOSE 216.39 9.10 0.88 0.00% -1.19% -0.79% 1.21% 7.61% 26.67% 44.36%
VID VID HOSE 232.77 43.44 0.47 3.45% 7.34% 12.65% 17.04% 1.59% -3.99% -18.61%
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

CAP CAP HNX 612.33 27.00 3.16 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
DHC DHC HOSE 2,917.05 11.13 1.41 -0.0003 0.63 0.63 -2.65 -0.19 -5.85
GVT GVT UPCOM 1,002.68 9.11 1.66 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
HAP HAP HOSE 741.09 8.17 0.57 -0.0001 -0.0016 -0.0016 -0.0016 -0.49 0.66
HHP HHP HOSE 856.89 32.72 0.92 0.00 0.00 0.00 -0.0004 -0.0016 -0.05
MZG MZG UPCOM 995.60 13.72 0.79 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
PRT PRT UPCOM 2,970.00 27.79 0.83 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
SVT SVT HOSE 216.39 9.10 0.88 0.00 0.00 0.00 0.00 -0.0012 -0.0028
VID VID HOSE 232.77 43.44 0.47 -0.0000 -0.0000 -0.0000 -0.0000 -0.0007 -0.0007
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

CAP CAP HNX 612.33 27.00 3.16 0.00 0.00 -1.78 -1.79 -1.85 -4.47
DHC DHC HOSE 2,917.05 11.13 1.41 -4.08 -43.71 -59.74 -131.34 -137.58 16.37
GVT GVT UPCOM 1,002.68 9.11 1.66 0.00 0.00 0.05 0.05 0.05 0.04
HAP HAP HOSE 741.09 8.17 0.57 -0.01 0.41 0.21 -1.15 -1.60 -1.49
HHP HHP HOSE 856.89 32.72 0.92 0.86 0.90 0.94 0.35 -0.16 0.68
MZG MZG UPCOM 995.60 13.72 0.79 0.00 -0.0068 0.02 0.07 0.07 0.07
PRT PRT UPCOM 2,970.00 27.79 0.83 0.00 0.00 0.00 -0.01 -0.01 -0.02
SVT SVT HOSE 216.39 9.10 0.88 0.00 0.00 0.04 0.0076 -0.63 -1.87
VID VID HOSE 232.77 43.44 0.47 0.0005 -0.0025 -0.0025 0.81 0.12 1.57

Tài chính ngành

(*) Nhóm ngành: Sản xuất giấy

Định giá ngành

(*) Nhóm ngành: Sản xuất giấy

Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật